Bản dịch của từ Reviewed trong tiếng Việt
Reviewed
Reviewed (Verb)
Kiểm tra hoặc đánh giá (cái gì đó) một cách chính thức.
Examine or assess something officially.
The committee reviewed the social policies for community development last week.
Ủy ban đã xem xét các chính sách xã hội cho phát triển cộng đồng tuần trước.
They did not review the social impact report before the meeting.
Họ đã không xem xét báo cáo tác động xã hội trước cuộc họp.
Did the government review the social programs for low-income families?
Chính phủ đã xem xét các chương trình xã hội cho các gia đình thu nhập thấp chưa?
Dạng động từ của Reviewed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Review |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reviewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reviewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reviews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reviewing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Reviewed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp