Bản dịch của từ Reviewed trong tiếng Việt
Reviewed

Reviewed (Verb)
Kiểm tra hoặc đánh giá (cái gì đó) một cách chính thức.
Examine or assess something officially.
The committee reviewed the social policies for community development last week.
Ủy ban đã xem xét các chính sách xã hội cho phát triển cộng đồng tuần trước.
They did not review the social impact report before the meeting.
Họ đã không xem xét báo cáo tác động xã hội trước cuộc họp.
Did the government review the social programs for low-income families?
Chính phủ đã xem xét các chương trình xã hội cho các gia đình thu nhập thấp chưa?
Dạng động từ của Reviewed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Review |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reviewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reviewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reviews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reviewing |
Họ từ
Từ "reviewed" là dạng quá khứ của động từ "review", có nghĩa là xem xét, đánh giá hoặc phê bình một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như học thuật, phê bình văn học hoặc xem lại tài liệu. Về mặt ngữ âm, phát âm của "reviewed" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường phân chia rõ rệt giữa âm “r” và âm “w”, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng trộn lẫn chúng.
Từ "reviewed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "review", phát triển từ tiếng Latin "revidere", có nghĩa là "nhìn lại" hay "xem lại". Trong đó, "re-" có nghĩa là "lại" và "videre" có nghĩa là "nhìn". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, được sử dụng để chỉ hành động xem xét hoặc phân tích lại một tài liệu hoặc ý tưởng. Ngày nay, "reviewed" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, mang ý nghĩa đánh giá lại một công việc hoặc tác phẩm để đảm bảo chất lượng và tính chính xác.
Từ "reviewed" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi người thí sinh cần phân tích hoặc đánh giá thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ việc xem xét lại tài liệu, nghiên cứu hoặc thông tin trước khi đưa ra nhận định. Ngoài ra, trong các tình huống như phê bình sách, bài báo hoặc báo cáo nghiên cứu, "reviewed" cũng được dùng để thể hiện quá trình đánh giá tính chính xác và độ tin cậy của nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



