Bản dịch của từ Revolting trong tiếng Việt

Revolting

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revolting (Adjective)

ɹivˈoʊltɪŋ
ɹɪvˈoʊltɪŋ
01

Của một bữa ăn hoặc thức ăn: cực kỳ khó chịu.

Of a meal or food extremely unpleasant.

Ví dụ

The revolting cafeteria food disgusted the students.

Thức ăn căng thẳng trong căng tin khiến học sinh phẫn nộ.

The revolting smell from the kitchen spread throughout the office.

Mùi khó chịu từ bếp lan rộng khắp văn phòng.

The revolting display of wealth alienated the community members.

Sự trưng bày giàu có đáng ghê tởm khiến cộng đồng xa lạ.

02

Gây ra sự ghê tởm dữ dội; kinh tởm.

Causing intense disgust disgusting.

Ví dụ

The revolting behavior of the corrupt officials shocked the public.

Hành vi ghê tởm của các quan chức tham nhũng đã làm cho công chúng bàng hoàng.

The revolting conditions in the overcrowded prisons were inhumane.

Các điều kiện ghê tởm trong nhà tù quá tải là không nhân đạo.

The revolting smell from the polluted river made residents protest.

Mùi ghê tởm từ con sông bị ô nhiễm khiến cư dân phản đối.

Dạng tính từ của Revolting (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Revolting

Revolting

More revolting

Ghê tởm hơn

Most revolting

Ghê tởm nhất

Revolting (Verb)

ɹivˈoʊltɪŋ
ɹɪvˈoʊltɪŋ
01

Gây ra cảm giác ghê tởm mãnh liệt.

Cause to feel intense disgust.

Ví dụ

The corrupt government's actions are revolting to the citizens.

Hành động của chính phủ tham nhũng làm cho công dân cảm thấy kinh tởm.

The unfair treatment of workers by the company revolts the public.

Việc đối xử không công bằng với công nhân bởi công ty khiến công chúng phản đối.

The revolting images of poverty in the documentary stirred up emotions.

Những hình ảnh kinh tởm về nghèo đói trong phim tài liệu gây ra cảm xúc.

Dạng động từ của Revolting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revolt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revolted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revolted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revolts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revolting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revolting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revolting

Không có idiom phù hợp