Bản dịch của từ Revolting trong tiếng Việt
Revolting

Revolting (Adjective)
Của một bữa ăn hoặc thức ăn: cực kỳ khó chịu.
Of a meal or food extremely unpleasant.
The revolting cafeteria food disgusted the students.
Thức ăn căng thẳng trong căng tin khiến học sinh phẫn nộ.
The revolting smell from the kitchen spread throughout the office.
Mùi khó chịu từ bếp lan rộng khắp văn phòng.
The revolting display of wealth alienated the community members.
Sự trưng bày giàu có đáng ghê tởm khiến cộng đồng xa lạ.
The revolting behavior of the corrupt officials shocked the public.
Hành vi ghê tởm của các quan chức tham nhũng đã làm cho công chúng bàng hoàng.
The revolting conditions in the overcrowded prisons were inhumane.
Các điều kiện ghê tởm trong nhà tù quá tải là không nhân đạo.
The revolting smell from the polluted river made residents protest.
Mùi ghê tởm từ con sông bị ô nhiễm khiến cư dân phản đối.
Dạng tính từ của Revolting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Revolting Revolting | More revolting Ghê tởm hơn | Most revolting Ghê tởm nhất |
Revolting (Verb)
The corrupt government's actions are revolting to the citizens.
Hành động của chính phủ tham nhũng làm cho công dân cảm thấy kinh tởm.
The unfair treatment of workers by the company revolts the public.
Việc đối xử không công bằng với công nhân bởi công ty khiến công chúng phản đối.
The revolting images of poverty in the documentary stirred up emotions.
Những hình ảnh kinh tởm về nghèo đói trong phim tài liệu gây ra cảm xúc.
Dạng động từ của Revolting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revolt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revolted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revolted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revolts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revolting |
Họ từ
Từ "revolting" có nghĩa là gây ra sự ghê tởm hoặc khinh bỉ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả một điều gì đó mà người nghe cảm thấy cực kỳ khó chịu hoặc không thể chấp nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “revolting” có nghĩa và cách viết tương tự, tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, người Anh có thể sử dụng từ này nhiều hơn để mô tả cảm xúc với các vấn đề xã hội.
Từ "revolting" xuất phát từ động từ Latin "revoltere", có nghĩa là "quay lại" hoặc "lật ngược". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 với nghĩa là "phản kháng" hoặc "nổi dậy" chống lại một lực lượng nào đó. Hiện nay, từ này mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện cảm giác kinh tởm hoặc ghê sợ trước một điều gì đó, phản ánh lịch sử của sự phản kháng và bất mãn đối với những gì không được chấp nhận.
Từ "revolting" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc những tình huống không chấp nhận được. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phản đối hoặc cảm giác ghê tởm đối với hành động, ý tưởng, hoặc sự kiện nào đó, thường trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc chính trị. Các tình huống phổ biến bao gồm thể hiện sự không đồng tình với chính sách hoặc hành vi phi đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp