Bản dịch của từ Revving trong tiếng Việt
Revving
Revving (Verb)
Before the race, the drivers were revving their engines eagerly.
Trước cuộc đua, các tay đua đang làm nổ động cơ của mình một cách háo hức.
The car enthusiasts gathered around, revving the powerful engines noisily.
Các đam mê xe hơi tụ tập xung quanh, làm nổ động cơ mạnh mẽ ồn ào.
Revving (Noun)
Hành động tăng tốc độ của động cơ, đặc biệt là ngay trước cuộc đua.
The action of increasing the speed of an engine, especially just before a race.
The revving of engines signaled the start of the race.
Âm thanh vang lên từ việc tăng ga đánh dấu sự bắt đầu của cuộc đua.
The revving of motorcycles filled the air at the social event.
Âm thanh từ việc tăng ga của xe máy lấp đầy không khí tại sự kiện xã hội.