Bản dịch của từ Revving trong tiếng Việt
Revving

Revving (Verb)
Before the race, the drivers were revving their engines eagerly.
Trước cuộc đua, các tay đua đang làm nổ động cơ của mình một cách háo hức.
The car enthusiasts gathered around, revving the powerful engines noisily.
Các đam mê xe hơi tụ tập xung quanh, làm nổ động cơ mạnh mẽ ồn ào.
The sound of revving engines filled the air at the car show.
Âm thanh của động cơ nổ đã lấp đầy không khí tại triển lãm xe hơi.
Dạng động từ của Revving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rev |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revving |
Revving (Noun)
Hành động tăng tốc độ của động cơ, đặc biệt là ngay trước cuộc đua.
The action of increasing the speed of an engine, especially just before a race.
The revving of engines signaled the start of the race.
Âm thanh vang lên từ việc tăng ga đánh dấu sự bắt đầu của cuộc đua.
The revving of motorcycles filled the air at the social event.
Âm thanh từ việc tăng ga của xe máy lấp đầy không khí tại sự kiện xã hội.
The revving of cars added excitement to the social gathering.
Âm thanh từ việc tăng ga của ô tô tạo thêm sự hứng thú cho buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
"Revving" là một từ động từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến động cơ và xe cộ, có nghĩa là tăng tốc độ vòng quay của động cơ, thường thông qua việc nhấn ga. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "revving" có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), mặc dù trong văn cảnh, người Anh có thể thường xuyên nhắc đến xe hơi nhiều hơn. Cách phát âm ở cả hai biến thể gần như tương đương, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "revving" xuất phát từ động từ "rev" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latvia "revu", nghĩa là "tăng tốc". Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh của ngành công nghiệp ô tô và xe máy, thường chỉ việc tăng tốc độ vòng tua máy của động cơ. Sự kết hợp giữa âm thanh lớn và sự gia tăng sức mạnh đã góp phần tạo nên nghĩa hiện tại của từ này, biểu thị sự kích thích và tăng cường năng lượng.
Từ "revving" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh nói về động cơ và xe cộ, nhất là trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tần suất sử dụng từ này trong các bài thi IELTS khá thấp, nhưng nó có thể được thấy trong những chủ đề liên quan đến công nghệ và giao thông. Ngoài ra, "revving" còn được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động tăng tốc động cơ, tạo ra âm thanh lớn, thường liên quan đến xe thể thao hoặc các sự kiện đua xe.