Bản dịch của từ Revving trong tiếng Việt

Revving

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revving (Verb)

ɹˈɛvɪŋ
ɹˈɛvɪŋ
01

Vận hành động cơ ở tốc độ cao, đặc biệt là trước khi bắt đầu cuộc đua.

Operate an engine at high speed, especially prior to starting a race.

Ví dụ

Before the race, the drivers were revving their engines eagerly.

Trước cuộc đua, các tay đua đang làm nổ động cơ của mình một cách háo hức.

The car enthusiasts gathered around, revving the powerful engines noisily.

Các đam mê xe hơi tụ tập xung quanh, làm nổ động cơ mạnh mẽ ồn ào.

The sound of revving engines filled the air at the car show.

Âm thanh của động cơ nổ đã lấp đầy không khí tại triển lãm xe hơi.

Dạng động từ của Revving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rev

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revving

Revving (Noun)

ɹˈɛvɪŋ
ɹˈɛvɪŋ
01

Hành động tăng tốc độ của động cơ, đặc biệt là ngay trước cuộc đua.

The action of increasing the speed of an engine, especially just before a race.

Ví dụ

The revving of engines signaled the start of the race.

Âm thanh vang lên từ việc tăng ga đánh dấu sự bắt đầu của cuộc đua.

The revving of motorcycles filled the air at the social event.

Âm thanh từ việc tăng ga của xe máy lấp đầy không khí tại sự kiện xã hội.

The revving of cars added excitement to the social gathering.

Âm thanh từ việc tăng ga của ô tô tạo thêm sự hứng thú cho buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revving

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.