Bản dịch của từ Rewarded trong tiếng Việt
Rewarded

Rewarded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phần thưởng.
Simple past and past participle of reward.
The community rewarded volunteers for their hard work during the festival.
Cộng đồng đã thưởng cho các tình nguyện viên vì công sức của họ trong lễ hội.
They were not rewarded for their efforts in the charity event.
Họ đã không được thưởng cho những nỗ lực của mình trong sự kiện từ thiện.
Were the teachers rewarded for their contributions to the school community?
Các giáo viên có được thưởng cho những đóng góp của họ cho cộng đồng trường không?
Dạng động từ của Rewarded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reward |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rewarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rewarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rewards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rewarding |
Họ từ
Từ "rewarded" là dạng quá khứ của động từ "reward", có nghĩa là trao thưởng hoặc đền đáp cho ai đó vì một thành tích hoặc hành động tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt nào đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "rewarded" thường xuất hiện trong các môi trường giáo dục và công việc nhằm thể hiện sự công nhận và động viên đối với những nỗ lực hoặc thành quả đạt được.
Từ "rewarded" bắt nguồn từ tiếng Anh, có gốc từ động từ "reward", xuất phát từ tiếng Latin "re- (không có nghĩa)" và "wardare" (bảo vệ). Trong tiếng Pháp cổ, từ này biến đổi thành "recompenser". Về mặt lịch sử, "rewarded" đã được sử dụng để chỉ hành động bù đắp cho sự nỗ lực hoặc thành tích. Ngày nay, ý nghĩa của từ này vẫn duy trì nét nguyên thủy, thể hiện sự công nhận và tưởng thưởng cho những đóng góp tích cực trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "rewarded" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về thành tựu và sự công nhận. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, nơi học sinh được khen thưởng cho thành tích học tập, hoặc trong môi trường lao động để chỉ việc công nhận nỗ lực của nhân viên. Thông qua việc khuyến khích, từ này phản ánh giá trị của sự công nhận trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



