Bản dịch của từ Rewards trong tiếng Việt
Rewards

Rewards (Noun)
Một điều được đưa ra để ghi nhận dịch vụ, nỗ lực hoặc thành tích.
A thing given in recognition of service effort or achievement.
The community gave rewards to volunteers for their outstanding service.
Cộng đồng đã trao phần thưởng cho các tình nguyện viên vì dịch vụ xuất sắc.
Many people do not receive rewards for their hard work in society.
Nhiều người không nhận được phần thưởng cho công việc chăm chỉ trong xã hội.
What types of rewards do organizations offer for community service?
Các tổ chức thường cung cấp loại phần thưởng nào cho dịch vụ cộng đồng?
Dạng danh từ của Rewards (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reward | Rewards |
Rewards (Verb)
Đưa cái gì đó cho ai đó để ghi nhận sự phục vụ, nỗ lực hoặc thành tích của họ.
Give something to someone in recognition of their service effort or achievement.
The community rewards volunteers for their hard work every year.
Cộng đồng trao thưởng cho các tình nguyện viên vì sự chăm chỉ của họ mỗi năm.
The organization does not reward those who do not participate.
Tổ chức không trao thưởng cho những người không tham gia.
Does the city reward citizens for helping the environment?
Thành phố có trao thưởng cho công dân giúp đỡ môi trường không?
Dạng động từ của Rewards (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reward |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rewarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rewarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rewards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rewarding |
Họ từ
Từ "rewards" (giải thưởng) ám chỉ các lợi ích, phần thưởng hoặc sự công nhận được trao cho những hành động, thành tích hoặc nỗ lực nhất định. Trong ngữ cảnh kinh tế, nó thường biểu thị phần thưởng vật chất hoặc tinh thần nhằm khuyến khích hành vi tích cực. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự phân chia nhỏ trong ngữ nghĩa của các hình thức khen thưởng cụ thể. Tuy nhiên, chủ yếu chúng đều thể hiện sự tưởng thưởng cho hành động tốt.
Từ "rewards" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "trở lại", và "ward", từ "wardare", có nghĩa là "bảo vệ" hay "chăm sóc". Trong lịch sử, thuật ngữ này biểu thị một sự đền đáp cho hành động hoặc sự cống hiến, phản ánh ý tưởng trao tặng điều gì đó có giá trị để khuyến khích hành vi tích cực. Ngày nay, "rewards" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế và tâm lý, nhằm thể hiện sự công nhận và khích lệ.
Từ "rewards" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh bàn luận về động lực, thành quả hoặc quan hệ giữa hành vi và kết quả. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và tâm lý học, khi mô tả lợi ích đạt được từ nỗ lực hoặc thưởng cho hành vi tích cực. Việc hiểu và áp dụng từ này có thể giúp người học lên cao hơn trong việc biểu đạt ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



