Bản dịch của từ Reward trong tiếng Việt
Reward

Reward(Noun)
Một thứ được trao để ghi nhận sự phục vụ, nỗ lực hoặc thành tích.
A thing given in recognition of service, effort, or achievement.
Dạng danh từ của Reward (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Reward | Rewards |
Reward(Verb)
Tặng thứ gì đó cho (ai đó) để ghi nhận những dịch vụ, nỗ lực hoặc thành tích của họ.
Give something to (someone) in recognition of their services, efforts, or achievements.
Dạng động từ của Reward (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reward |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rewarded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rewarded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rewards |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rewarding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reward" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là phần thưởng hoặc sự đền bù cho hành động hoặc kết quả tốt. Ở dạng danh từ, "reward" chỉ sự khen thưởng, trong khi dạng động từ ám chỉ hành động trao thưởng. Đối với Anh - Mỹ, phát âm từ này có sự khác biệt nhỏ: "reward" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm ngắn gọn hơn so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này đều tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "reward" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regardare", có nghĩa là "nhìn lại" hoặc "tôn trọng". Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa sang việc công nhận và đánh giá một hành động tích cực. Trong tiếng Pháp cổ, "recompense" cũng góp phần hình thành ý nghĩa của phần thưởng. Ngày nay, "reward" được hiểu là phần thưởng được trao cho hành động hoặc thành tựu đáng khen. Sự tiến hóa ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự tôn vinh giá trị của hành động trong xã hội.
Từ "reward" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường bàn về động lực và phúc lợi. Trong Listening và Reading, từ này cũng được tìm thấy trong các tài liệu liên quan đến tâm lý học, giáo dục, và môi trường làm việc. "Reward" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khen thưởng, động viên, hoặc khuyến khích, thể hiện giá trị của việc công nhận nỗ lực và thành tích.
Họ từ
Từ "reward" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là phần thưởng hoặc sự đền bù cho hành động hoặc kết quả tốt. Ở dạng danh từ, "reward" chỉ sự khen thưởng, trong khi dạng động từ ám chỉ hành động trao thưởng. Đối với Anh - Mỹ, phát âm từ này có sự khác biệt nhỏ: "reward" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm ngắn gọn hơn so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này đều tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "reward" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regardare", có nghĩa là "nhìn lại" hoặc "tôn trọng". Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa sang việc công nhận và đánh giá một hành động tích cực. Trong tiếng Pháp cổ, "recompense" cũng góp phần hình thành ý nghĩa của phần thưởng. Ngày nay, "reward" được hiểu là phần thưởng được trao cho hành động hoặc thành tựu đáng khen. Sự tiến hóa ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự tôn vinh giá trị của hành động trong xã hội.
Từ "reward" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường bàn về động lực và phúc lợi. Trong Listening và Reading, từ này cũng được tìm thấy trong các tài liệu liên quan đến tâm lý học, giáo dục, và môi trường làm việc. "Reward" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khen thưởng, động viên, hoặc khuyến khích, thể hiện giá trị của việc công nhận nỗ lực và thành tích.
