Bản dịch của từ Ricker trong tiếng Việt
Ricker

Ricker (Noun)
The ricker was used to support the community garden in Auckland.
Cây ricker đã được sử dụng để hỗ trợ vườn cộng đồng ở Auckland.
The volunteers did not bring a ricker for the project.
Các tình nguyện viên đã không mang theo cây ricker cho dự án.
Do you know how to make a ricker from a sapling?
Bạn có biết cách làm một cây ricker từ cây con không?
Từ "ricker" là một thuật ngữ trong sinh học, thường dùng để chỉ những con cá hồi có chiều dài từ 55 cm trở lên, khi chúng di cư lên các con sông để sinh sản. Trong ngữ cảnh của cá hồi, từ này chủ yếu xuất hiện ở Bắc Mỹ. Ở British English, không có từ tương đương chính xác, mà thay vào đó, thuật ngữ "salmon" thường được sử dụng. Sự khác biệt này cho thấy sự đa dạng trong từ vựng và cách sử dụng thuật ngữ tùy theo khu vực.
Từ "ricker" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ricare", có nghĩa là "to lắc" hoặc "di chuyển". Từ này đã phát triển trong các ngữ cảnh khác nhau và thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một loại cá hoặc người chuyên săn cá. Các nghĩa này phản ánh đặc điểm vận động của đối tượng, cho thấy sự kết nối giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và cách sử dụng hiện tại, nhấn mạnh tính linh hoạt và động của từ.
Từ "ricker" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh thái và thủy sản để chỉ những con cá hồi đạt độ tuổi nhất định. Mặc dù không được sử dụng rộng rãi trong các bài kiểm tra chính thức, nó có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc thảo luận về bảo tồn và quản lý tài nguyên nước.