Bản dịch của từ Ricochet trong tiếng Việt
Ricochet
Ricochet (Noun)
Hành động hoặc chuyển động của một viên đạn, vỏ hoặc đạn khác bật ra khỏi bề mặt.
The action or movement of a bullet shell or other projectile rebounding off a surface.
The ricochet of the ball off the wall startled the children.
Việc quả bóng nảy từ tường làm cho trẻ em giật mình.
The ricochet of the stone off the ground echoed through the park.
Việc hòa quả đá từ mặt đất vang xa qua công viên.
The ricochet of the arrow off the target surprised the archers.
Việc mũi tên nảy từ mục tiêu khiến cho cung thủ ngạc nhiên.
Ricochet (Verb)
Her words ricochet off the walls of the classroom.
Những lời cô ấy vang lên từ tường của lớp học.
Laughter ricocheted around the room during the party.
Tiếng cười vang vọng khắp phòng trong buổi tiệc.
The news of the event ricocheted through the small town.
Thông tin về sự kiện vang vọng qua thị trấn nhỏ.
Họ từ
Từ "ricochet" chỉ hiện tượng phản xạ của một vật, thường là viên đạn, khi nó va chạm với bề mặt cứng và chuyển hướng mà không bị phá hủy. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và cách phát âm giữa hai biến thể này. "Ricochet" còn được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính ẩn dụ, chỉ sự tác động hoặc ảnh hưởng lan tỏa từ một nguồn gốc nhất định.
Từ “ricochet” có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ “ricochet” có nghĩa là "nhảy" hay "lướt". Tiếng Pháp lại vay mượn từ tiếng Latinh “ricochetare”, trong đó “re-” mang nghĩa "trở lại" và “cochium” có nghĩa là "cái váng". Từ nguyên này phản ánh bản chất của hiện tượng vật lý, nơi một vật thể, thường là viên đạn hay viên đá, lướt hoặc nhảy khỏi bề mặt. Hiện tại, "ricochet" không chỉ mô tả chuyển động vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh ngụ ý về tác động lan tỏa hoặc phản hồi trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "ricochet" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, quân sự hoặc vật lý, miêu tả hiện tượng một vật thể bật lại sau khi va chạm. Trong văn học hoặc truyền thông, "ricochet" có thể được dùng để ám chỉ những tác động lan tỏa hay phản ứng dây chuyền trong những tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp