Bản dịch của từ Ricochet trong tiếng Việt
Ricochet
Ricochet (Noun)
Hành động hoặc chuyển động của một viên đạn, vỏ hoặc đạn khác bật ra khỏi bề mặt.
The action or movement of a bullet shell or other projectile rebounding off a surface.
The ricochet of the ball off the wall startled the children.
Việc quả bóng nảy từ tường làm cho trẻ em giật mình.
The ricochet of the stone off the ground echoed through the park.
Việc hòa quả đá từ mặt đất vang xa qua công viên.
The ricochet of the arrow off the target surprised the archers.
Việc mũi tên nảy từ mục tiêu khiến cho cung thủ ngạc nhiên.
Ricochet (Verb)
Her words ricochet off the walls of the classroom.
Những lời cô ấy vang lên từ tường của lớp học.
Laughter ricocheted around the room during the party.
Tiếng cười vang vọng khắp phòng trong buổi tiệc.
The news of the event ricocheted through the small town.
Thông tin về sự kiện vang vọng qua thị trấn nhỏ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp