Bản dịch của từ Ricochet trong tiếng Việt

Ricochet

Noun [U/C]Verb

Ricochet (Noun)

01

Hành động hoặc chuyển động của một viên đạn, vỏ hoặc đạn khác bật ra khỏi bề mặt.

The action or movement of a bullet shell or other projectile rebounding off a surface.

Ví dụ

The ricochet of the ball off the wall startled the children.

Việc quả bóng nảy từ tường làm cho trẻ em giật mình.

The ricochet of the stone off the ground echoed through the park.

Việc hòa quả đá từ mặt đất vang xa qua công viên.

The ricochet of the arrow off the target surprised the archers.

Việc mũi tên nảy từ mục tiêu khiến cho cung thủ ngạc nhiên.

Ricochet (Verb)

01

Bật lại một hoặc nhiều lần khỏi bề mặt.

Rebound one or more times off a surface.

Ví dụ

Her words ricochet off the walls of the classroom.

Những lời cô ấy vang lên từ tường của lớp học.

Laughter ricocheted around the room during the party.

Tiếng cười vang vọng khắp phòng trong buổi tiệc.

The news of the event ricocheted through the small town.

Thông tin về sự kiện vang vọng qua thị trấn nhỏ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ricochet

Không có idiom phù hợp