Bản dịch của từ Rebounding trong tiếng Việt
Rebounding
Rebounding (Verb)
She practiced rebounding the basketball for hours every day.
Cô ấy luyện tập ném bóng rổ rebounding mỗi ngày.
He was not good at rebounding the ball during the game.
Anh ấy không giỏi ném bóng rebounding trong trận đấu.
Are you improving your rebounding skills for the upcoming match?
Bạn đang cải thiện kỹ năng ném bóng rebounding cho trận đấu sắp tới không?
Her confidence in public speaking rebounded after attending the workshop.
Sự tự tin của cô ấy trong việc nói trước công chúng đã phục hồi sau khi tham gia hội thảo.
He couldn't rebound from the embarrassment of his IELTS speaking test.
Anh ấy không thể phục hồi từ sự xấu hổ sau bài thi nói IELTS của mình.
Did their confidence rebound after receiving feedback on their IELTS writing?
Liệu sự tự tin của họ có phục hồi sau khi nhận phản hồi về bài viết IELTS của mình không?
Stacy's confidence is rebounding after receiving positive feedback from her teacher.
Tinh thần tự tin của Stacy đang phục hồi sau khi nhận phản hồi tích cực từ giáo viên của cô.
The lack of social interaction can hinder rebounding from a period of isolation.
Sự thiếu giao tiếp xã hội có thể làm trở ngại cho việc phục hồi sau một thời kỳ cô lập.
Is rebounding from a failure a common topic in IELTS speaking?
Việc phục hồi sau một thất bại có phải là một chủ đề phổ biến trong phần nói của IELTS không?
Dạng động từ của Rebounding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rebound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rebounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rebounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rebounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rebounding |
Rebounding (Noun)
Một trường hợp khi quả bóng bật trở lại, đặc biệt là trong các môn thể thao như bóng rổ.
An occasion when a ball rebounds especially in sports like basketball.
Rebounding is an essential skill in basketball.
Ném bóng là một kỹ năng quan trọng trong bóng rổ.
Not focusing on rebounding can lead to lost opportunities.
Không tập trung vào ném bóng có thể dẫn đến cơ hội bị lỡ.
Is rebounding an area you need to improve in your game?
Ném bóng có phải là một lĩnh vực bạn cần cải thiện trong trò chơi của mình không?
Rebounding is important to maintain a healthy social life.
Sự phục hồi quan trọng để duy trì cuộc sống xã hội khỏe mạnh.
Lack of rebounding can lead to feelings of isolation and loneliness.
Thiếu sự phục hồi có thể dẫn đến cảm giác cô đơn.
Is rebounding a key factor in building strong social connections?
Sự phục hồi có phải là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Rebounding from the pandemic, the community came together to support each other.
Hồi phục từ đại dịch, cộng đồng đoàn kết để hỗ trợ lẫn nhau.
The city's rebounding was evident in the increased number of social activities.
Sự hồi phục của thành phố rõ ràng qua số lượng hoạt động xã hội tăng lên.
Is community rebounding positively after the recent challenges they faced?
Liệu cộng đồng có đang hồi phục tích cực sau những thách thức gần đây họ gặp phải không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp