Bản dịch của từ Ricochets trong tiếng Việt
Ricochets

Ricochets (Verb)
The debate ricochets between different opinions on social media platforms.
Cuộc tranh luận dội lại giữa các ý kiến khác nhau trên mạng xã hội.
Negative comments often do not ricochet positively in online discussions.
Những bình luận tiêu cực thường không dội lại một cách tích cực trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
Does criticism ricochet among users in online social groups?
Liệu sự chỉ trích có dội lại giữa người dùng trong các nhóm xã hội trực tuyến không?
Họ từ
Từ "ricochets" là danh từ số nhiều của "ricochet", mang nghĩa là sự nảy lại hoặc phản xạ, thường đề cập đến hiện tượng khi một vật thể như viên đạn hay viên đá va chạm vào bề mặt và bật ra theo một hướng khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có hình thức viết giống nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. "Ricochet" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, quân sự, và vật lý.
Từ "ricochet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "ricochet", có nghĩa là "nhảy lại". Nguồn gốc Latin của từ này có thể được truy nguyên đến "ricochet" - một phiên bản của động từ "ricochet", nghĩa là "phản chiếu" hoặc "nhảy trở lại". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự chuyển mình từ một thuật ngữ chỉ hành động vật lý (như viên đạn hay vật thể) nhảy ra nhiều hướng đến ý nghĩa chỉ sự phản hồi hoặc tác động không như mong đợi trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "ricochets" (văng ra) xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chuyên môn của nó. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các thảo luận về vật lý hoặc an toàn, trong khi ở phần Nói và Viết, sự xuất hiện của nó thường liên quan đến các tình huống mô tả chuyển động của vật thể. Ngữ cảnh phổ biến bao gồm thể thao, đặc biệt trong bóng đá hoặc bắn súng, nơi mà các vật thể có thể dội lại từ bề mặt.