Bản dịch của từ Ricochets trong tiếng Việt

Ricochets

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ricochets (Verb)

ɹˈɪkəkəts
ɹˈɪkəkəts
01

Bật lại một hoặc nhiều lần khỏi bề mặt.

To rebound one or more times off a surface.

Ví dụ

The debate ricochets between different opinions on social media platforms.

Cuộc tranh luận dội lại giữa các ý kiến khác nhau trên mạng xã hội.

Negative comments often do not ricochet positively in online discussions.

Những bình luận tiêu cực thường không dội lại một cách tích cực trong các cuộc thảo luận trực tuyến.

Does criticism ricochet among users in online social groups?

Liệu sự chỉ trích có dội lại giữa người dùng trong các nhóm xã hội trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ricochets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ricochets

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.