Bản dịch của từ Rigidification trong tiếng Việt
Rigidification

Rigidification (Noun)
(hình học) một dạng đẳng cấu được áp dụng giữa các bó dòng.
Geometry a form of isomorphism applied between line bundles.
Does the rigidification of the argument make sense in this context?
Việc cứng nhắc của lập luận có ý nghĩa trong ngữ cảnh này không?
The rigidification process led to a clearer understanding among the group.
Quá trình cứng nhắc đã dẫn đến sự hiểu rõ hơn trong nhóm.
The rigidification of the rules caused confusion and disagreement in the community.
Việc cứng nhắc của các quy tắc gây ra sự nhầm lẫn và mâu thuẫn trong cộng đồng.
(không đếm được) quá trình trở nên cứng nhắc, cứng ngắc hoặc không linh hoạt; của việc làm cứng lại.
Uncountable the process of becoming rigid stiff or inflexible of rigidifying.
Rigidification of social norms can hinder progress in a society.
Sự cứng nhắc của các quy tắc xã hội có thể ngăn cản tiến bộ trong một xã hội.
Ignoring rigidification in social structures can lead to conflicts and unrest.
Bỏ qua sự cứng nhắc trong cấu trúc xã hội có thể dẫn đến xung đột và bất ổn.
Is rigidification of social norms always detrimental to societal development?
Sự cứng nhắc của các quy tắc xã hội luôn gây hại cho sự phát triển xã hội không?
Họ từ
Từ "rigidification" chỉ quá trình trở nên cứng nhắc, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu và sinh học. Quá trình này diễn ra khi một chất mà ở trạng thái ban đầu có độ dẻo trở nên cứng hơn do các yếu tố như nhiệt độ hoặc áp suất. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng thuật ngữ liên quan đến các ngành cụ thể.
Từ "rigidification" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "rigidus", có nghĩa là "cứng" hoặc "khó cử động". Sự kết hợp giữa tiền tố "rigid-" và hậu tố "-ification" cho thấy quá trình hoặc hành động làm cho một đối tượng trở nên cứng nhắc. Trong ngữ cảnh hiện tại, "rigidification" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý và khoa học vật liệu để chỉ quá trình làm cho một chất trở nên cứng hơn, phù hợp với nguyên nghĩa gốc.
Từ "rigidification" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ gặp trong các ngữ cảnh cụ thể của lĩnh vực khoa học, nhất là vật lý và sinh học. Từ này được sử dụng để mô tả quá trình làm cứng hoặc cứng hóa, thường liên quan đến vật liệu hoặc tế bào. Trong văn bản học thuật, "rigidification" được sử dụng để phân tích các quá trình vật lý hoặc sinh học, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp