Bản dịch của từ Rigidification trong tiếng Việt

Rigidification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rigidification (Noun)

ɹˌɪdʒɨdɨkˈeɪʃənəl
ɹˌɪdʒɨdɨkˈeɪʃənəl
01

(hình học) một dạng đẳng cấu được áp dụng giữa các bó dòng.

Geometry a form of isomorphism applied between line bundles.

Ví dụ

Does the rigidification of the argument make sense in this context?

Việc cứng nhắc của lập luận có ý nghĩa trong ngữ cảnh này không?

The rigidification process led to a clearer understanding among the group.

Quá trình cứng nhắc đã dẫn đến sự hiểu rõ hơn trong nhóm.

The rigidification of the rules caused confusion and disagreement in the community.

Việc cứng nhắc của các quy tắc gây ra sự nhầm lẫn và mâu thuẫn trong cộng đồng.

02

(không đếm được) quá trình trở nên cứng nhắc, cứng ngắc hoặc không linh hoạt; của việc làm cứng lại.

Uncountable the process of becoming rigid stiff or inflexible of rigidifying.

Ví dụ

Rigidification of social norms can hinder progress in a society.

Sự cứng nhắc của các quy tắc xã hội có thể ngăn cản tiến bộ trong một xã hội.

Ignoring rigidification in social structures can lead to conflicts and unrest.

Bỏ qua sự cứng nhắc trong cấu trúc xã hội có thể dẫn đến xung đột và bất ổn.

Is rigidification of social norms always detrimental to societal development?

Sự cứng nhắc của các quy tắc xã hội luôn gây hại cho sự phát triển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rigidification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rigidification

Không có idiom phù hợp