Bản dịch của từ Riming trong tiếng Việt
Riming

Riming (Adjective)
The park looked magical with riming trees on a winter morning.
Công viên trông thần thánh với cây riming vào một buổi sáng mùa đông.
The riming rooftops glistened under the early sunlight, creating a picturesque scene.
Những mái nhà riming lấp lánh dưới ánh nắng ban mai, tạo nên một cảnh đẹp như tranh.
Children were delighted to see the riming bushes in the playground.
Trẻ em rất vui khi thấy những bụi cây riming trong sân chơi.
Riming (Noun)
The riming on the trees made the village look magical.
Sự phủ bằng sương giá trên cây khiến làng quê trở nên kỳ diệu.
The riming of the rooftops created a beautiful winter scene.
Sự phủ bằng sương giá trên mái nhà tạo nên một cảnh đẹp mùa đông.
The riming on the street lamps sparkled in the moonlight.
Sự phủ bằng sương giá trên đèn đường lấp lánh dưới ánh trăng.
Riming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của rime.
Present participle and gerund of rime.
She enjoys riming with her friends on weekends.
Cô ấy thích riming cùng bạn bè vào cuối tuần.
Riming helps them relax and have fun together.
Riming giúp họ thư giãn và vui vẻ cùng nhau.
They are planning on riming at the park tomorrow.
Họ đang dự định riming ở công viên ngày mai.
Họ từ
Riming (hoặc rhyme) là thuật ngữ chỉ sự tương đồng âm thanh giữa các từ, thường xuất hiện ở cuối câu thơ hoặc đoạn văn. Riming phổ biến trong thơ ca và âm nhạc, giúp tạo nên nhịp điệu và dễ nhớ hơn. Trong tiếng Anh, "rhyme" được sử dụng chung cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn nói. Tuy nhiên, phong cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào thể loại văn học hoặc bối cảnh nghệ thuật.
Từ "riming" bắt nguồn từ tiếng Latinh "rima", có nghĩa là "vết nứt" hoặc "khe". Trong ngữ cảnh từ vựng hiện đại, "riming" thường chỉ hiện tượng băng phủ lên bề mặt khi nước bốc hơi trong không khí lạnh hạ xuống. Sự chuyển nghĩa từ khái niệm khe nứt đến việc hình thành lớp băng phản ánh quá trình tự nhiên trong môi trường thời tiết, nơi hiện tượng băng tạo ra sự biến đổi vật lý tương tự. Hiện nay, nó thường được dùng trong lĩnh vực khí tượng và sinh thái học.
Từ "riming" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi tập trung vào ngữ cảnh học thuật hơn là từ vựng cụ thể. Trong phần Nói và Viết, "riming" thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thơ ca và âm nhạc để miêu tả kỹ thuật tạo âm điệu qua việc sử dụng các từ có âm cuối giống nhau, nhưng không phải là một thuật ngữ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp