Bản dịch của từ Rime trong tiếng Việt
Rime

Rime (Noun)
The rime on the windows sparkled in the morning sun.
Rime trên cửa sổ lấp lánh dưới ánh mặt trời sáng.
The delicate rime covered the branches creating a winter wonderland.
Rime tinh tế phủ lên những cành cây tạo ra một thế giới mùa đông.
The village was blanketed in a layer of glistening rime overnight.
Làng quê được phủ một lớp rime lấp lánh qua đêm.
Dạng danh từ của Rime (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rime | Rimes |
Rime (Verb)
The cold winter morning rimes the trees in the park.
Buổi sáng đông lạnh tuyết phủ lên cây trong công viên.
The rime-covered rooftops create a picturesque scene in the neighborhood.
Những mái nhà bị tuyết phủ tạo nên cảnh đẹp trong khu phố.
The overnight frost rimes the grass, making it shimmer in sunlight.
Sương đêm phủ lên cỏ, làm cho nó lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
Họ từ
Rime, hay còn gọi là vần điệu, là một thuật ngữ trong âm nhạc và thơ ca, chỉ sự lặp lại âm cuối của các từ trong một câu hoặc một vần thơ. Trong tiếng Anh, "rime" thường liên quan đến hình thức thơ và sáng tác âm nhạc, mặc dù từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nơi "rhyme" thường xuất hiện hơn. Đặc biệt, "rime" được sử dụng trong một số ngữ cảnh chuyên ngành như nghiên cứu ngữ âm và ngữ nghĩa.
Từ "rime" xuất phát từ tiếng Latinh "rhima", có nghĩa là "nước đá". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những tinh thể băng mỏng, hình thành khi hơi nước trong không khí ngưng tụ và kết tinh trên các bề mặt lạnh. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong việc mô tả những lớp băng mỏng giống như lớp bông trên các cành cây hay mặt đất, phản ánh đặc điểm vật lý và hình thái của hiện tượng này.
Từ "rime" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà người học thường sử dụng từ vựng thông dụng hơn. Trong ngữ cảnh thơ ca hoặc văn học, "rime" được sử dụng để chỉ hiện tượng âm điệu trong bài thơ, và trong ngữ cảnh khí tượng, nó biểu thị lớp băng mỏng hình thành do hơi nước đóng băng. Các tình huống phổ biến bao gồm phân tích thơ, thảo luận về khí hậu, hoặc trong các tài liệu nghiên cứu về ngữ âm học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp