Bản dịch của từ Rime trong tiếng Việt

Rime

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rime (Noun)

ɹɑɪm
ɹɑɪm
01

Sương giá hình thành trên các vật thể lạnh do hơi nước đóng băng nhanh chóng trong đám mây hoặc sương mù.

Frost formed on cold objects by the rapid freezing of water vapour in cloud or fog.

Ví dụ

The rime on the windows sparkled in the morning sun.

Rime trên cửa sổ lấp lánh dưới ánh mặt trời sáng.

The delicate rime covered the branches creating a winter wonderland.

Rime tinh tế phủ lên những cành cây tạo ra một thế giới mùa đông.

The village was blanketed in a layer of glistening rime overnight.

Làng quê được phủ một lớp rime lấp lánh qua đêm.

Dạng danh từ của Rime (Noun)

SingularPlural

Rime

Rimes

Rime (Verb)

ɹɑɪm
ɹɑɪm
01

Che phủ (một vật thể) bằng sương muối.

Cover (an object) with hoar frost.

Ví dụ

The cold winter morning rimes the trees in the park.

Buổi sáng đông lạnh tuyết phủ lên cây trong công viên.

The rime-covered rooftops create a picturesque scene in the neighborhood.

Những mái nhà bị tuyết phủ tạo nên cảnh đẹp trong khu phố.

The overnight frost rimes the grass, making it shimmer in sunlight.

Sương đêm phủ lên cỏ, làm cho nó lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rime

Không có idiom phù hợp