Bản dịch của từ Ring bearer trong tiếng Việt
Ring bearer

Ring bearer (Noun)
The ring bearer, Timmy, smiled during Sarah's wedding last Saturday.
Người mang nhẫn, Timmy, cười trong đám cưới của Sarah hôm thứ Bảy.
The ring bearer did not drop the rings during the ceremony.
Người mang nhẫn không làm rơi nhẫn trong buổi lễ.
Was the ring bearer a child or an adult at the wedding?
Người mang nhẫn là một đứa trẻ hay một người lớn trong đám cưới?
Tom was the ring bearer at Sarah's wedding last Saturday.
Tom là người giữ nhẫn trong đám cưới của Sarah thứ Bảy vừa qua.
The ring bearer did not drop the rings during the ceremony.
Người giữ nhẫn đã không làm rơi nhẫn trong buổi lễ.
Who will be the ring bearer for Emily's wedding next month?
Ai sẽ là người giữ nhẫn trong đám cưới của Emily tháng sau?
Thường tượng trưng cho sự kết nối giữa các cặp vợ chồng mới cưới.
Often symbolizes the connection between the newlyweds.
The ring bearer walked down the aisle during Sarah's wedding last Saturday.
Người mang nhẫn đã đi xuống lối đi trong đám cưới của Sarah vào thứ Bảy vừa qua.
The ring bearer did not drop the rings during the ceremony.
Người mang nhẫn đã không làm rơi nhẫn trong buổi lễ.
Was the ring bearer nervous before the wedding ceremony began?
Người mang nhẫn có lo lắng trước khi buổi lễ bắt đầu không?
Người mang nhẫn (ring bearer) là một thuật ngữ thường sử dụng trong các buổi lễ cưới, chỉ một trẻ nhỏ hoặc người trưởng thành có nhiệm vụ mang nhẫn cưới đến cho cô dâu và chú rể trong buổi lễ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, người mang nhẫn thường được coi là một nhân vật đáng yêu và thu hút sự chú ý trong lễ cưới.