Bản dịch của từ Ring bearer trong tiếng Việt

Ring bearer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ring bearer (Noun)

ɹˈɪŋ bˈɛɹɚ
ɹˈɪŋ bˈɛɹɚ
01

Một người, điển hình là một đứa trẻ, người mang nhẫn trong lễ cưới.

A person typically a child who carries the rings during a wedding ceremony.

Ví dụ

The ring bearer, Timmy, smiled during Sarah's wedding last Saturday.

Người mang nhẫn, Timmy, cười trong đám cưới của Sarah hôm thứ Bảy.

The ring bearer did not drop the rings during the ceremony.

Người mang nhẫn không làm rơi nhẫn trong buổi lễ.

Was the ring bearer a child or an adult at the wedding?

Người mang nhẫn là một đứa trẻ hay một người lớn trong đám cưới?

02

Người được chỉ định cầm nhẫn cưới khi trao lời thề ước hôn nhân.

A person designated to hold the wedding rings during the marriage vows.

Ví dụ

Tom was the ring bearer at Sarah's wedding last Saturday.

Tom là người giữ nhẫn trong đám cưới của Sarah thứ Bảy vừa qua.

The ring bearer did not drop the rings during the ceremony.

Người giữ nhẫn đã không làm rơi nhẫn trong buổi lễ.

Who will be the ring bearer for Emily's wedding next month?

Ai sẽ là người giữ nhẫn trong đám cưới của Emily tháng sau?

03

Thường tượng trưng cho sự kết nối giữa các cặp vợ chồng mới cưới.

Often symbolizes the connection between the newlyweds.

Ví dụ

The ring bearer walked down the aisle during Sarah's wedding last Saturday.

Người mang nhẫn đã đi xuống lối đi trong đám cưới của Sarah vào thứ Bảy vừa qua.

The ring bearer did not drop the rings during the ceremony.

Người mang nhẫn đã không làm rơi nhẫn trong buổi lễ.

Was the ring bearer nervous before the wedding ceremony began?

Người mang nhẫn có lo lắng trước khi buổi lễ bắt đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ring bearer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ring bearer

Không có idiom phù hợp