Bản dịch của từ Ring finger trong tiếng Việt

Ring finger

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ring finger (Noun)

ɹɪŋ fˈɪŋgəɹ
ɹɪŋ fˈɪŋgəɹ
01

Ngón thứ ba, đặc biệt là bàn tay trái, nơi đeo nhẫn cưới theo truyền thống.

The third finger especially of the left hand on which a wedding ring is traditionally worn.

Ví dụ

My ring finger is where I wear my wedding band.

Ngón áp út của tôi là nơi tôi đeo nhẫn cưới.

I never wear any jewelry on my ring finger.

Tôi không bao giờ đeo trang sức trên ngón áp út.

Do you think it's important to wear a ring on your ring finger?

Bạn có nghĩ rằng việc đeo nhẫn trên ngón áp út quan trọng không?

Ring finger (Phrase)

ɹɪŋ fˈɪŋgəɹ
ɹɪŋ fˈɪŋgəɹ
01

Ngón tay bên cạnh ngón út trên bàn tay của một người, đặc biệt là bàn tay trái, nơi đeo nhẫn cưới theo truyền thống.

The finger next to the little finger on a persons hand especially of the left hand where a wedding ring is traditionally worn.

Ví dụ

She proudly wore her wedding ring on her ring finger.

Cô ấy tự hào khi đeo chiếc nhẫn cưới trên ngón áp út.

He doesn't have a ring on his ring finger.

Anh ấy không có chiếc nhẫn trên ngón áp út.

Is it common to wear a wedding ring on the ring finger?

Việc đeo chiếc nhẫn cưới trên ngón áp út phổ biến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ring finger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ring finger

Không có idiom phù hợp