Bản dịch của từ Ring finger trong tiếng Việt
Ring finger

Ring finger (Noun)
Ngón thứ ba, đặc biệt là bàn tay trái, nơi đeo nhẫn cưới theo truyền thống.
The third finger especially of the left hand on which a wedding ring is traditionally worn.
My ring finger is where I wear my wedding band.
Ngón áp út của tôi là nơi tôi đeo nhẫn cưới.
I never wear any jewelry on my ring finger.
Tôi không bao giờ đeo trang sức trên ngón áp út.
Do you think it's important to wear a ring on your ring finger?
Bạn có nghĩ rằng việc đeo nhẫn trên ngón áp út quan trọng không?
Ring finger (Phrase)
Ngón tay bên cạnh ngón út trên bàn tay của một người, đặc biệt là bàn tay trái, nơi đeo nhẫn cưới theo truyền thống.
The finger next to the little finger on a persons hand especially of the left hand where a wedding ring is traditionally worn.
She proudly wore her wedding ring on her ring finger.
Cô ấy tự hào khi đeo chiếc nhẫn cưới trên ngón áp út.
He doesn't have a ring on his ring finger.
Anh ấy không có chiếc nhẫn trên ngón áp út.
Is it common to wear a wedding ring on the ring finger?
Việc đeo chiếc nhẫn cưới trên ngón áp út phổ biến không?
Ngón tay đeo nhẫn (ring finger) là ngón tay thứ tư trên mỗi bàn tay của con người, nằm giữa ngón tay giữa và ngón tay út. Trong văn hóa phương Tây, ngón tay này thường được sử dụng để đeo nhẫn cưới hoặc nhẫn đính hôn. Từ ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay hình thức viết, tuy nhiên, đôi khi trong ngữ cảnh văn hóa, ý nghĩa có thể thay đổi.
Từ "ring finger" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "ring" xuất phát từ từ tiếng Latin "ringere", có nghĩa là "gắn kết". Thời kỳ La Mã cổ đại, ngón tay này được xem là nơi đeo nhẫn cưới, biểu tượng cho tình yêu và sự cam kết. Sự kết hợp giữa chữ "ring" và "finger" đã định hình nghĩa hiện tại, phản ánh truyền thống văn hóa và ý nghĩa của nhẫn trong hôn nhân và quan hệ tình cảm.
"Ring finger" là thuật ngữ chỉ ngón tay đeo nhẫn, thường nằm giữa ngón giữa và ngón út. Trong bối cảnh IELTS, từ này ít xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong các tình huống liên quan đến văn hóa đeo nhẫn, hôn nhân hoặc phong cách thời trang. Trong các văn cảnh khác, "ring finger" thường xuất hiện trong thảo luận về các nghi thức đám cưới hoặc trong y học khi nói về giải phẫu bàn tay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp