Bản dịch của từ Ring out trong tiếng Việt

Ring out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ring out(Verb)

ɹɪŋ aʊt
ɹɪŋ aʊt
01

Để phát ra âm thanh vang vọng.

To produce a ringing sound

Ví dụ
02

Để vang lên to và rõ ràng.

To sound loudly and clearly

Ví dụ
03

Để thông báo hoặc tuyên bố điều gì đó một cách mạnh mẽ.

To announce or declare something emphatically

Ví dụ