Bản dịch của từ Ring out trong tiếng Việt
Ring out

Ring out (Verb)
The church bells ring out every Sunday at noon.
Chuông nhà thờ vang lên mỗi Chủ nhật lúc trưa.
The bells do not ring out during the pandemic.
Chuông không vang lên trong thời gian đại dịch.
Do the bells ring out on New Year's Eve?
Chuông có vang lên vào đêm giao thừa không?
The church bells ring out every Sunday at noon.
Chuông nhà thờ vang lên mỗi Chủ nhật lúc trưa.
The bells do not ring out during the pandemic.
Chuông không vang lên trong thời gian đại dịch.
The church bells ring out every Sunday at 10 AM.
Chuông nhà thờ vang lên mỗi Chủ nhật lúc 10 giờ sáng.
The announcement did not ring out clearly during the event.
Thông báo không vang lên rõ ràng trong sự kiện.
Does the music ring out at the community festival?
Âm nhạc có vang lên tại lễ hội cộng đồng không?
The church bells ring out every Sunday morning at 9 AM.
Chuông nhà thờ ngân vang mỗi sáng Chủ nhật lúc 9 giờ.
The bells do not ring out during the week at all.
Chuông không ngân vang trong suốt tuần.
Để thông báo hoặc tuyên bố điều gì đó một cách mạnh mẽ.
To announce or declare something emphatically
The speaker will ring out the message at the community event.
Người diễn giả sẽ công bố thông điệp tại sự kiện cộng đồng.
They do not ring out their opinions during social discussions.
Họ không công bố ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận xã hội.
Will the mayor ring out the new social policy tomorrow?
Thị trưởng sẽ công bố chính sách xã hội mới vào ngày mai sao?
The speaker will ring out the importance of community service on Saturday.
Người diễn giả sẽ nhấn mạnh tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng vào thứ Bảy.
They did not ring out their concerns about social issues during the meeting.
Họ không nêu rõ mối quan tâm về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp