Bản dịch của từ Ring up trong tiếng Việt
Ring up

Ring up (Phrase)
I will ring up Sarah to discuss our weekend plans.
Tôi sẽ gọi điện cho Sarah để thảo luận về kế hoạch cuối tuần.
He did not ring up his friends after the party.
Anh ấy không gọi điện cho bạn bè sau bữa tiệc.
Did you ring up your family during the holiday?
Bạn đã gọi điện cho gia đình trong kỳ nghỉ chưa?
I always ring up my friend before going out.
Tôi luôn gọi điện cho bạn trước khi đi chơi.
She never rings up her family on weekends.
Cô ấy không bao giờ gọi điện cho gia đình vào cuối tuần.
I always ring up my friends for social events like birthdays.
Tôi luôn gọi điện cho bạn bè về các sự kiện xã hội như sinh nhật.
She did not ring up last weekend's gathering at all.
Cô ấy đã không gọi điện cho buổi họp mặt cuối tuần trước.
Did you ring up anyone for the party invitations?
Bạn đã gọi điện cho ai về thiệp mời tiệc chưa?
Did you ring up the new book at the bookstore?
Bạn đã ghi lại cuốn sách mới ở cửa hàng sách chưa?
She forgot to ring up the drinks at the café.
Cô ấy quên ghi lại đồ uống ở quán cà phê.
They will ring up the total after the party expenses are calculated.
Họ sẽ cộng tổng chi phí sau khi các chi phí tiệc được tính toán.
The cashier did not ring up my drink at the café.
Nhân viên thu ngân đã không cộng tiền cho đồ uống của tôi ở quán cà phê.
Will they ring up the donations at the charity event?
Họ sẽ cộng số tiền quyên góp tại sự kiện từ thiện chứ?
Don't forget to ring up the drinks when you pay.
Đừng quên tính tiền đồ uống khi bạn thanh toán.
She always rings up the total before leaving the restaurant.
Cô ấy luôn tính tổng số trước khi rời nhà hàng.
"Cụm từ 'ring up' trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động gọi điện thoại cho ai đó. Trong tiếng Anh của Anh (British English), 'ring up' có nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ 'call up' thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ âm và ngữ nghĩa, nhưng cả hai đều ngụ ý việc thực hiện cuộc gọi và tương tác qua điện thoại".
Cụm từ "ring up" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "ring" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "ringere", có nghĩa là "kêu" hoặc "vang". "Up" hướng đến vị trí cao hơn hoặc sự tổng hợp. Trong ngữ cảnh hiện đại, "ring up" thường được sử dụng trong ngành bán lẻ, chỉ hành động ghi nhận một giao dịch bán hàng qua máy tính tiền. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong giao tiếp thương mại.
Cụm từ "ring up" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp thương mại và hàng ngày, với ý nghĩa chính là gọi điện thoại hoặc ghi số tiền thanh toán tại quầy thu ngân. Trong các bài thi IELTS, "ring up" có tần suất xuất hiện vừa phải, chủ yếu trong phần Speaking và Listening khi người thi mô tả hoạt động liên quan đến mua sắm hoặc đặt lịch. Nó cũng có thể xuất hiện trong văn viết khi thảo luận về công nghệ hoặc giao tiếp trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp