Bản dịch của từ Checkout trong tiếng Việt

Checkout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checkout (Noun)

tʃˈɛkaʊt
tʃˈɛkˌaʊt
01

Điểm mà tại đó hàng hóa được thanh toán trong siêu thị hoặc cửa hàng tương tự.

A point at which goods are paid for in a supermarket or similar store.

Ví dụ

At the checkout, she realized she forgot her wallet.

Khi thanh toán, cô nhận ra mình đã quên ví.

The checkout line at the grocery store was unusually long.

Hàng đợi thanh toán ở cửa hàng tạp hóa dài bất thường.

He scanned the items at the checkout and paid with cash.

Anh ấy quét các mặt hàng tại quầy thanh toán và thanh toán bằng tiền mặt.

02

Thủ tục hành chính được thực hiện khi khách rời khách sạn vào cuối thời gian lưu trú.

The administrative procedure followed when a guest leaves a hotel at the end of their stay.

Ví dụ

After a pleasant stay, the checkout process was quick and efficient.

Sau kỳ nghỉ thú vị, quy trình thanh toán diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

Guests must complete the checkout before 11 am to avoid extra charges.

Khách phải hoàn tất việc thanh toán trước 11 giờ sáng để tránh phải trả thêm phí.

The hotel receptionist handled the checkout smoothly and professionally.

Nhân viên lễ tân khách sạn xử lý việc thanh toán một cách suôn sẻ và chuyên nghiệp.

Kết hợp từ của Checkout (Noun)

CollocationVí dụ

Supermarket checkout

Quầy thanh toán siêu thị

The supermarket checkout was crowded with people buying groceries.

Quầy thanh toán siêu thị đông người mua thực phẩm.

Express checkout

Thanh toán nhanh

The supermarket offers express checkout for busy customers.

Siêu thị cung cấp thanh toán nhanh cho khách hàng bận rộn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/checkout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My shopping had been so enjoyable until I was at the where a female cashier just drove me crazy [...]Trích: Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Checkout

Không có idiom phù hợp