Bản dịch của từ Checkout trong tiếng Việt
Checkout

Checkout(Noun)
Điểm mà tại đó hàng hóa được thanh toán trong siêu thị hoặc cửa hàng tương tự.
A point at which goods are paid for in a supermarket or similar store.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "checkout" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mua sắm và có nghĩa là quá trình thanh toán khi khách hàng hoàn tất việc chọn sản phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, "checkout" có thể dùng như danh từ để chỉ khu vực thanh toán, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự cũng được chấp nhận nhưng đôi khi bị thay thế bằng "till". Sự khác biệt trong phát âm chủ yếu nằm ở âm tiết nhấn, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn ở âm "check".
Từ "checkout" xuất phát từ tiếng Anh, với phần gốc "check" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ciccare", mang nghĩa là "kiểm tra". Ban đầu, "checkout" được sử dụng trong ngữ cảnh kiểm tra hàng hóa trước khi rời khỏi cửa hàng. Qua thời gian, nó đã mở rộng nghĩa để chỉ quá trình thanh toán hoặc xác nhận thông tin trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm thương mại điện tử và thư viện, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và thói quen tiêu dùng.
Từ "checkout" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các tình huống mua sắm hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "checkout" được sử dụng phổ biến khi nói về việc thanh toán tại các cửa hàng, siêu thị hoặc các nền tảng thương mại điện tử. Ngoài ra, nó cũng có thể ám chỉ đến thời điểm rời khỏi một khách sạn sau khi hoàn tất kỳ lưu trú.
Họ từ
Từ "checkout" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mua sắm và có nghĩa là quá trình thanh toán khi khách hàng hoàn tất việc chọn sản phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, "checkout" có thể dùng như danh từ để chỉ khu vực thanh toán, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự cũng được chấp nhận nhưng đôi khi bị thay thế bằng "till". Sự khác biệt trong phát âm chủ yếu nằm ở âm tiết nhấn, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn ở âm "check".
Từ "checkout" xuất phát từ tiếng Anh, với phần gốc "check" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ciccare", mang nghĩa là "kiểm tra". Ban đầu, "checkout" được sử dụng trong ngữ cảnh kiểm tra hàng hóa trước khi rời khỏi cửa hàng. Qua thời gian, nó đã mở rộng nghĩa để chỉ quá trình thanh toán hoặc xác nhận thông tin trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm thương mại điện tử và thư viện, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và thói quen tiêu dùng.
Từ "checkout" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các tình huống mua sắm hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "checkout" được sử dụng phổ biến khi nói về việc thanh toán tại các cửa hàng, siêu thị hoặc các nền tảng thương mại điện tử. Ngoài ra, nó cũng có thể ám chỉ đến thời điểm rời khỏi một khách sạn sau khi hoàn tất kỳ lưu trú.
