Bản dịch của từ Checkout trong tiếng Việt
Checkout

Checkout (Noun)
Điểm mà tại đó hàng hóa được thanh toán trong siêu thị hoặc cửa hàng tương tự.
A point at which goods are paid for in a supermarket or similar store.
At the checkout, she realized she forgot her wallet.
Khi thanh toán, cô nhận ra mình đã quên ví.
The checkout line at the grocery store was unusually long.
Hàng đợi thanh toán ở cửa hàng tạp hóa dài bất thường.
He scanned the items at the checkout and paid with cash.
Anh ấy quét các mặt hàng tại quầy thanh toán và thanh toán bằng tiền mặt.
After a pleasant stay, the checkout process was quick and efficient.
Sau kỳ nghỉ thú vị, quy trình thanh toán diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
Guests must complete the checkout before 11 am to avoid extra charges.
Khách phải hoàn tất việc thanh toán trước 11 giờ sáng để tránh phải trả thêm phí.
The hotel receptionist handled the checkout smoothly and professionally.
Nhân viên lễ tân khách sạn xử lý việc thanh toán một cách suôn sẻ và chuyên nghiệp.
Kết hợp từ của Checkout (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Supermarket checkout Quầy thanh toán siêu thị | The supermarket checkout was crowded with people buying groceries. Quầy thanh toán siêu thị đông người mua thực phẩm. |
Express checkout Thanh toán nhanh | The supermarket offers express checkout for busy customers. Siêu thị cung cấp thanh toán nhanh cho khách hàng bận rộn. |
Họ từ
Từ "checkout" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mua sắm và có nghĩa là quá trình thanh toán khi khách hàng hoàn tất việc chọn sản phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, "checkout" có thể dùng như danh từ để chỉ khu vực thanh toán, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự cũng được chấp nhận nhưng đôi khi bị thay thế bằng "till". Sự khác biệt trong phát âm chủ yếu nằm ở âm tiết nhấn, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn ở âm "check".
Từ "checkout" xuất phát từ tiếng Anh, với phần gốc "check" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ciccare", mang nghĩa là "kiểm tra". Ban đầu, "checkout" được sử dụng trong ngữ cảnh kiểm tra hàng hóa trước khi rời khỏi cửa hàng. Qua thời gian, nó đã mở rộng nghĩa để chỉ quá trình thanh toán hoặc xác nhận thông tin trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm thương mại điện tử và thư viện, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và thói quen tiêu dùng.
Từ "checkout" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các tình huống mua sắm hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "checkout" được sử dụng phổ biến khi nói về việc thanh toán tại các cửa hàng, siêu thị hoặc các nền tảng thương mại điện tử. Ngoài ra, nó cũng có thể ám chỉ đến thời điểm rời khỏi một khách sạn sau khi hoàn tất kỳ lưu trú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
