Bản dịch của từ Riposte trong tiếng Việt
Riposte

Riposte (Noun)
Her riposte to the criticism was both witty and insightful.
Câu trả lời của cô ấy cho lời chỉ trích rất thông minh và sâu sắc.
His riposte did not address the issue raised by the group.
Câu phản biện của anh ấy không giải quyết vấn đề mà nhóm đã nêu ra.
What was her riposte to the negative comment during the meeting?
Câu trả lời của cô ấy cho bình luận tiêu cực trong cuộc họp là gì?
His riposte in the debate surprised everyone at the social event.
Câu phản biện của anh ấy trong cuộc tranh luận khiến mọi người ngạc nhiên.
She did not deliver a riposte during the discussion last night.
Cô ấy đã không đưa ra lời phản biện nào trong buổi thảo luận tối qua.
Was his riposte effective in changing people's opinions at the meeting?
Lời phản biện của anh ấy có hiệu quả trong việc thay đổi ý kiến mọi người không?
Riposte (Verb)
She made a quick riposte during the social fencing match.
Cô ấy đã có một cú đâm nhanh trong trận đấu kiếm xã hội.
He did not riposte effectively against his opponent last Saturday.
Anh ấy đã không đâm lại hiệu quả đối thủ vào thứ Bảy tuần trước.
Did she riposte well during the social event last week?
Cô ấy có đâm lại tốt trong sự kiện xã hội tuần trước không?
Sarah made a clever riposte to John’s rude comment at the party.
Sarah đã có một câu riposte thông minh với lời bình phẩm thô lỗ của John tại bữa tiệc.
Michael did not riposte to the criticism about his presentation skills.
Michael đã không riposte lại với những lời chỉ trích về kỹ năng thuyết trình của mình.
Did Emma give a riposte when Tom insulted her during the meeting?
Emma có đưa ra một câu riposte khi Tom xúc phạm cô ấy trong cuộc họp không?
Họ từ
Riposte là một danh từ trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa là một sự đáp trả nhanh chóng, sắc bén, thường trong bối cảnh tranh luận hoặc đối thoại. Từ này thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết giống nhau, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác biệt. Trong tiếng Anh Anh, "riposte" thường được phát âm mạnh hơn và nhanh hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng lanh lợi hơn trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "riposte" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "riposte", xuất phát từ động từ Latin "repono", có nghĩa là "đặt lại" hoặc "trả lại". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực đấu kiếm, nơi nó chỉ hành động phản công sau một cú tấn công. Trong ngữ cảnh hiện đại, "riposte" chỉ phản ứng nhanh nhạy và sắc bén trước một lời chỉ trích hoặc một cuộc tấn công. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tính chất khéo léo của một phản ứng thông minh và tức thì.
Từ "riposte" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người học thường bàn luận về các chủ đề xã hội và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực văn học, lịch sử và triết học để chỉ phản ứng sắc bén hoặc đáp lại một lập luận. Tình huống giao tiếp hàng ngày ít khi sử dụng từ này do tính trang trọng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp