Bản dịch của từ Road hog trong tiếng Việt

Road hog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Road hog (Noun)

ɹoʊd hɑg
ɹoʊd hɑg
01

Một tay lái chiếm nhiều hơn phần đường của mình, thường gây nguy hiểm cho người khác.

A driver who takes more than their fair share of the road space, often endangering others.

Ví dụ

The road hog cut off several cars during the rush hour.

Người lái xe chiếm đường đã cắt ngang nhiều xe trong giờ cao điểm.

A road hog does not respect other drivers on the highway.

Một người lái xe chiếm đường không tôn trọng những tài xế khác trên xa lộ.

Is that driver a road hog or just careless?

Người lái xe đó có phải là người chiếm đường hay chỉ bất cẩn?

The road hog cut off several cars during rush hour traffic yesterday.

Kẻ chiếm đường đã cắt ngang nhiều xe trong giờ cao điểm hôm qua.

A road hog does not respect other drivers on the highway.

Một kẻ chiếm đường không tôn trọng các tài xế khác trên đường cao tốc.

02

Một người lái xe một cách bất cẩn hoặc ích kỷ.

A person who drives recklessly or selfishly.

Ví dụ

Many road hogs ignore traffic rules in busy city areas.

Nhiều kẻ lái xe ẩu phớt lờ luật giao thông ở khu vực đông đúc.

Road hogs do not care about other drivers' safety on highways.

Kẻ lái xe ẩu không quan tâm đến sự an toàn của tài xế khác trên cao tốc.

Are road hogs causing more accidents in urban settings?

Liệu những kẻ lái xe ẩu có gây ra nhiều tai nạn hơn ở thành phố không?

John is a notorious road hog in our neighborhood, driving aggressively.

John là một kẻ lái xe liều lĩnh nổi tiếng trong khu phố chúng tôi.

Many road hogs ignore traffic rules and endanger other drivers.

Nhiều kẻ lái xe liều lĩnh phớt lờ luật giao thông và gây nguy hiểm cho người khác.

03

Một chiếc ô tô quá lớn hoặc được thiết kế để chở nhiều hành khách hoặc hàng hóa.

An automobile that is excessively large or designed to carry many passengers or goods.

Ví dụ

The road hog blocked traffic on Main Street during the event.

Chiếc xe lớn đã chặn giao thông trên phố Main trong sự kiện.

Many people dislike road hogs because they cause delays.

Nhiều người không thích những chiếc xe lớn vì chúng gây chậm trễ.

Are road hogs necessary for large families in urban areas?

Liệu những chiếc xe lớn có cần thiết cho các gia đình đông người ở thành phố không?

The road hog blocked the street during the community event last Saturday.

Chiếc xe lớn đã chặn đường trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Many people dislike road hogs because they take up too much space.

Nhiều người không thích những chiếc xe lớn vì chúng chiếm quá nhiều chỗ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/road hog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Road hog

Không có idiom phù hợp