Bản dịch của từ Roanoke trong tiếng Việt
Roanoke

Roanoke (Noun)
Roanoke beads were traded among Native Americans in colonial Virginia.
Hạt Roanoke đã được trao đổi giữa người bản địa ở Virginia.
Roanoke beads were not used as currency in modern society.
Hạt Roanoke không được sử dụng làm tiền tệ trong xã hội hiện đại.
Did Native Americans value Roanoke beads for their beauty and trade?
Người bản địa có đánh giá cao hạt Roanoke vì vẻ đẹp và thương mại không?
"Roanoke" là tên gọi liên quan đến một trong những khu định cư đầu tiên của Anh tại Bắc Mỹ, nằm trên đảo Roanoke, Bắc Carolina. Khu định cư này nổi tiếng với sự biến tích bất ngờ của những người định cư vào cuối thế kỷ 16, được biết đến với tên gọi "Nhóm người mất tích Roanoke". Hiện nay, thuật ngữ "Roanoke" có thể đề cập đến nhiều chủ đề lịch sử hoặc du lịch, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và giáo dục.
Từ "Roanoke" có nguồn gốc từ tiếng Algonquin, một ngôn ngữ của các bộ lạc bản địa Bắc Mỹ. Khái niệm này liên quan đến tên của một hòn đảo và một trong những cuộc định cư đầu tiên của người Âu ở Bắc Mỹ, cụ thể là vùng Roanoke ở Virginia. Lịch sử của Roanoke đã được ghi nhận qua những cuộc khám phá của Sir Walter Raleigh vào thế kỷ 16, để lại một dấu ấn sâu sắc trong văn hóa và lịch sử Mỹ, đặc biệt là mối liên quan đến các nền văn minh bản địa.
Từ "Roanoke" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Chủ yếu, "Roanoke" nổi bật trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt liên quan đến việc định cư đầu tiên của người Anh tại Bắc Mỹ vào thế kỷ 16. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử Mỹ, du lịch văn hóa, và nghiên cứu về sự kiện mất tích của nhóm định cư Roanoke.