Bản dịch của từ Roanoke trong tiếng Việt
Roanoke
Noun [U/C]
Roanoke (Noun)
ɹˈoʊənoʊk
ɹˈoʊənoʊk
Ví dụ
Roanoke beads were traded among Native Americans in colonial Virginia.
Hạt Roanoke đã được trao đổi giữa người bản địa ở Virginia.
Roanoke beads were not used as currency in modern society.
Hạt Roanoke không được sử dụng làm tiền tệ trong xã hội hiện đại.
Did Native Americans value Roanoke beads for their beauty and trade?
Người bản địa có đánh giá cao hạt Roanoke vì vẻ đẹp và thương mại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Roanoke
Không có idiom phù hợp