Bản dịch của từ Roanoke trong tiếng Việt

Roanoke

Noun [U/C]

Roanoke (Noun)

ɹˈoʊənoʊk
ɹˈoʊənoʊk
01

(hoa kỳ, lịch sử) hạt màu trắng có giá trị thấp làm từ vỏ sò, trước đây được người mỹ bản địa ở thuộc địa virginia sử dụng làm đồ trang trí và tiền tệ.

Us historical white beads of low value made from shells formerly used for ornaments and currency by native americans of colonial virginia.

Ví dụ

Roanoke beads were traded among Native Americans in colonial Virginia.

Hạt Roanoke đã được trao đổi giữa người bản địa ở Virginia.

Roanoke beads were not used as currency in modern society.

Hạt Roanoke không được sử dụng làm tiền tệ trong xã hội hiện đại.

Did Native Americans value Roanoke beads for their beauty and trade?

Người bản địa có đánh giá cao hạt Roanoke vì vẻ đẹp và thương mại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roanoke

Không có idiom phù hợp