Bản dịch của từ Rocket man trong tiếng Việt
Rocket man

Rocket man (Noun)
Người lái, sở hữu hoặc vận hành tên lửa.
A man who pilots owns or operates a rocket.
The rocket man successfully launched the spacecraft into orbit.
Người đàn ông tên Rocket Man đã phóng thành công tàu vũ trụ vào quỹ đạo.
Not every astronaut can become a rocket man due to training.
Không phải mọi phi hành gia đều có thể trở thành một người đàn ông tên Rocket Man vì sự đào tạo.
Is the rocket man planning to explore Mars in the future?
Người đàn ông tên Rocket Man có đang lên kế hoạch khám phá Sao Hỏa trong tương lai không?
The rocket man successfully launched a satellite into orbit.
Người đàn ông tên Rocket đã phóng thành công một vệ tinh vào quỹ đạo.
There is no rocket man available for the upcoming space mission.
Không có người đàn ông tên Rocket nào sẵn sàng cho nhiệm vụ vũ trụ sắp tới.
Rocket man (Idiom)
Một người nổi tiếng với hành vi khắc nghiệt, đối đầu hoặc đe dọa, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị.
A person who is known for their harsh confrontational or threatening behavior especially in a political context.
The politician was labeled a rocket man for his aggressive rhetoric.
Nhà chính trị bị gán nhãn là người đàn ông tên lửa vì lời lẽ quyết liệt của mình.
She avoided working with the rocket man due to his intimidating reputation.
Cô tránh làm việc với người đàn ông tên lửa vì danh tiếng đáng sợ của anh ấy.
Is it wise to engage in a debate with a rocket man?
Việc tham gia tranh luận với một người đàn ông tên lửa có khôn ngoan không?
Rocket man made a controversial speech at the United Nations.
Người đàn ông tên Rocket đã phát biểu gây tranh cãi tại Liên Hợp Quốc.
The journalist criticized the leader for being a rocket man.
Nhà báo đã chỉ trích lãnh đạo vì là một người đàn ông tên Rocket.
"Rocket man" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực hàng không vũ trụ hoặc những người có ước mơ phấn đấu lớn lao. Thuật ngữ này cũng được biết đến rộng rãi qua bài hát của Elton John, trong đó phản ánh những cảm xúc liên quan đến sự cô đơn và áp lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong âm điệu và nhấn âm, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh các âm tiết hơn.
Cụm từ "rocket man" xuất phát từ từ "rocket", có nguồn gốc từ tiếng Latin "roca", nghĩa là “đạn” hoặc “bắn lên.” Từ này đã phát triển qua tiếng Anh vào thế kỷ 17 để chỉ các phương tiện bay lên không trung. "Man" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "mann", chỉ người đàn ông. Cụm từ này, thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào ngành công nghiệp không gian hoặc có ước mơ lớn lao, phản ánh sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và khao khát khám phá.
Cụm từ "rocket man" không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, đặc biệt là để chỉ những người có khí chất quyết đoán và có tầm nhìn xa. Ngoài ra, cụm từ này còn được biết đến qua bài hát nổi tiếng của Elton John, do đó, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về âm nhạc hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp