Bản dịch của từ Rogue elephant trong tiếng Việt

Rogue elephant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rogue elephant (Noun)

ɹoʊg ɛləfnt
ɹoʊg ɛləfnt
01

Một con voi sống tách biệt khỏi bầy đàn và có xu hướng hung dữ hoặc phá hoại.

An elephant living apart from the herd and having savage or destructive tendencies.

Ví dụ

The rogue elephant destroyed several crops in the village last summer.

Con voi lang thang đã phá hủy nhiều vụ mùa trong làng mùa hè trước.

The rogue elephant did not join the herd during the migration.

Con voi lang thang không tham gia vào đàn trong cuộc di cư.

Is the rogue elephant causing problems in the nearby town?

Có phải con voi lang thang đang gây rắc rối ở thị trấn gần đó không?

02

Một người hoặc cơ quan có hoạt động chống đối xã hội và phá hoại.

A person or agency whose activities are antisocial and destructive.

Ví dụ

The rogue elephant disrupted the village's peace last Sunday.

Con voi lang thang đã làm rối loạn sự yên bình của làng hôm Chủ nhật.

The rogue elephant did not respect community rules during the festival.

Con voi lang thang không tôn trọng các quy tắc cộng đồng trong lễ hội.

Is the rogue elephant causing problems in the local community?

Liệu con voi lang thang có gây ra vấn đề cho cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rogue elephant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rogue elephant

Không có idiom phù hợp