Bản dịch của từ Rogue elephant trong tiếng Việt
Rogue elephant

Rogue elephant (Noun)
Một con voi sống tách biệt khỏi bầy đàn và có xu hướng hung dữ hoặc phá hoại.
An elephant living apart from the herd and having savage or destructive tendencies.
The rogue elephant destroyed several crops in the village last summer.
Con voi lang thang đã phá hủy nhiều vụ mùa trong làng mùa hè trước.
The rogue elephant did not join the herd during the migration.
Con voi lang thang không tham gia vào đàn trong cuộc di cư.
Is the rogue elephant causing problems in the nearby town?
Có phải con voi lang thang đang gây rắc rối ở thị trấn gần đó không?
Một người hoặc cơ quan có hoạt động chống đối xã hội và phá hoại.
A person or agency whose activities are antisocial and destructive.
The rogue elephant disrupted the village's peace last Sunday.
Con voi lang thang đã làm rối loạn sự yên bình của làng hôm Chủ nhật.
The rogue elephant did not respect community rules during the festival.
Con voi lang thang không tôn trọng các quy tắc cộng đồng trong lễ hội.
Is the rogue elephant causing problems in the local community?
Liệu con voi lang thang có gây ra vấn đề cho cộng đồng địa phương không?
Thuật ngữ "rogue elephant" chỉ những cá thể voi sống tách biệt hoặc hành xử một cách không bình thường, thường liên quan đến việc gây rối hoặc phá huỷ trong môi trường tự nhiên. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ nghiên cứu về sinh thái và hành vi động vật, thường đề cập đến những voi mà do stress hoặc thiếu thức ăn, đi ra khỏi bầy đàn để tìm kiếm nguồn sống. Mặc dù không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách dùng từ này, nhưng ngữ cảnh áp dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "rogue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rogare", nghĩa là "hỏi" hay "yêu cầu". Trong lịch sử, "rogue" đã được sử dụng để chỉ những kẻ lừa đảo, hành vi không tuân thủ quy tắc xã hội. Từ thế kỷ 16, nó đã mang nghĩa tiêu cực, mô tả những cá nhân hay hành động ngoài vòng pháp luật. Khái niệm "rogue elephant" hiện nay thể hiện việc chỉ những con voi hoang dã hành xử bất thường hoặc gây hại, phản ánh sự che chở cho bản chất tự do mà không bị quy định.
Cụm từ "rogue elephant" thường không xuất hiện nhiều trong bốn phần của bài thi IELTS. Từ "rogue" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để mô tả những cá nhân hoặc hiện tượng hoạt động bên ngoài chuẩn mực, trong khi "elephant" thường liên quan đến những chủ đề về động vật hoang dã hoặc bảo tồn. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ những con voi hành xử bất thường, gây nguy hiểm hoặc phá hoại, thường gặp trong các cuộc thảo luận về động vật và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp