Bản dịch của từ Rollercoaster trong tiếng Việt

Rollercoaster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rollercoaster (Noun)

01

Một chuyến đi giải trí bao gồm một chiếc xe lôi trên đường đi lên, rơi xuống, ngoằn ngoèo và rẽ.

An amusement ride consisting of a buggy on a track that rises falls twists and turns.

Ví dụ

The rollercoaster at Six Flags is thrilling and very popular.

Tàu lượn tại Six Flags rất hấp dẫn và rất phổ biến.

The rollercoaster does not operate during heavy rain or storms.

Tàu lượn không hoạt động trong mưa lớn hoặc bão.

Is the rollercoaster at Disneyland suitable for young children?

Tàu lượn tại Disneyland có phù hợp với trẻ nhỏ không?

02

(nghĩa bóng, mở rộng) bất kỳ tình huống nào có thăng trầm hoặc thay đổi dữ dội.

Figurative by extension any situation in which there are ups and downs or violent changes.

Ví dụ

Life in the city is a rollercoaster of emotions and experiences.

Cuộc sống ở thành phố là một chuyến tàu lượn của cảm xúc và trải nghiệm.

The social media debate is not a rollercoaster of opinions.

Cuộc tranh luận trên mạng xã hội không phải là một chuyến tàu lượn của ý kiến.

Is your friendship a rollercoaster of highs and lows?

Tình bạn của bạn có phải là một chuyến tàu lượn của những thăng trầm không?

Dạng danh từ của Rollercoaster (Noun)

SingularPlural

Rollercoaster

Rollercoasters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rollercoaster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rollercoaster

Không có idiom phù hợp