Bản dịch của từ Rookie trong tiếng Việt
Rookie

Rookie (Noun)
Một tân binh, đặc biệt là trong quân đội hoặc cảnh sát.
A new recruit especially in the army or police.
The rookie officer just graduated from the police academy.
Sĩ quan mới vừa tốt nghiệp từ học viện cảnh sát.
She was not sure if the rookie would pass the physical test.
Cô ấy không chắc liệu người mới có thể vượt qua bài kiểm tra thể chất hay không.
Is the rookie assigned to work in the detective department?
Người mới được phân công làm việc ở phòng điều tra không?
Dạng danh từ của Rookie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rookie | Rookies |
Họ từ
Từ "rookie" thường được sử dụng để chỉ một người mới vào nghề hoặc mới tham gia một lĩnh vực nào đó, thể hiện tính chất chưa có kinh nghiệm. Từ này có nguồn gốc từ Mỹ và thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc nghề nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương có thể là "newbie", nhưng "rookie" vẫn phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về thể thao. Cả hai từ đều mang nghĩa chỉ sự chưa quen thuộc và thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "rookie" xuất phát từ từ "rook", trong tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "rook", có nghĩa là "người mới" hoặc "tân binh". Lịch sử từ này liên quan đến những người mới gia nhập một đội ngũ thể thao, đặc biệt trong các môn thể thao chuyên nghiệp, phản ánh tính chất chưa có kinh nghiệm. Ngày nay, từ "rookie" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ ai mới bắt đầu trong một lĩnh vực nào đó, duy trì ý nghĩa ban đầu về sự non tay nghề.
Từ "rookie" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người mới bắt đầu trong một nghề nghiệp hay lĩnh vực nào đó, như thể thao hoặc công việc. Ở ngữ cảnh chuyên môn, "rookie" thể hiện sự bỡ ngỡ và thiếu kinh nghiệm, đồng thời cũng mang ý nghĩa tiềm năng phát triển trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp