Bản dịch của từ Rookie trong tiếng Việt
Rookie
Noun [U/C]

Rookie(Noun)
rˈʊki
ˈrʊki
01
Một cầu thủ năm nhất trong thể thao chuyên nghiệp hoặc đại học
A firstyear player in a professional or collegiate sport
Ví dụ
03
Một người mới tham gia vào một hoạt động, công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể.
A person who is new to a particular activity job or profession
Ví dụ
