Bản dịch của từ Rookie trong tiếng Việt

Rookie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rookie(Noun)

rˈʊki
ˈrʊki
01

Một cầu thủ năm nhất trong thể thao chuyên nghiệp hoặc đại học

A firstyear player in a professional or collegiate sport

Ví dụ
02

Một người mới bắt đầu hoặc mới tập trong thể thao

A novice or beginner in a sport

Ví dụ
03

Một người mới tham gia vào một hoạt động, công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể.

A person who is new to a particular activity job or profession

Ví dụ