Bản dịch của từ Rooming list trong tiếng Việt

Rooming list

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rooming list(Noun)

ɹˈumɨŋ lˈɪst
ɹˈumɨŋ lˈɪst
01

Một tài liệu liệt kê khách nào được phân bổ đến phòng nào trong khách sạn hoặc chỗ ở nhóm.

A document that outlines which guests are assigned to which rooms in a hotel or group accommodation.

Ví dụ
02

Một danh sách được sử dụng bởi các nhóm du lịch hoặc tổ chức để tổ chức các sắp xếp chỗ ở.

A list used by travel groups or organizations to organize lodging arrangements.

Ví dụ
03

Một công cụ để quản lý phân bổ phòng trong bối cảnh sự kiện hoặc hội nghị.

A tool for managing room allocations in an event or conference setting.

Ví dụ