Bản dịch của từ Rooming list trong tiếng Việt
Rooming list
Noun [U/C]

Rooming list(Noun)
ɹˈumɨŋ lˈɪst
ɹˈumɨŋ lˈɪst
01
Một tài liệu liệt kê khách nào được phân bổ đến phòng nào trong khách sạn hoặc chỗ ở nhóm.
A document that outlines which guests are assigned to which rooms in a hotel or group accommodation.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một công cụ để quản lý phân bổ phòng trong bối cảnh sự kiện hoặc hội nghị.
A tool for managing room allocations in an event or conference setting.
Ví dụ
