Bản dịch của từ Rooming list trong tiếng Việt

Rooming list

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rooming list (Noun)

ɹˈumɨŋ lˈɪst
ɹˈumɨŋ lˈɪst
01

Một tài liệu liệt kê khách nào được phân bổ đến phòng nào trong khách sạn hoặc chỗ ở nhóm.

A document that outlines which guests are assigned to which rooms in a hotel or group accommodation.

Ví dụ

The hotel provided a rooming list for the conference attendees.

Khách sạn đã cung cấp danh sách phòng cho những người tham dự hội nghị.

They did not receive the rooming list before check-in.

Họ không nhận được danh sách phòng trước khi làm thủ tục nhận phòng.

Is the rooming list ready for the school trip next week?

Danh sách phòng có sẵn cho chuyến đi học tuần tới không?

The hotel provided a rooming list for the conference attendees.

Khách sạn đã cung cấp danh sách phòng cho người tham dự hội nghị.

They did not receive the rooming list before arriving at the event.

Họ không nhận được danh sách phòng trước khi đến sự kiện.

02

Một danh sách được sử dụng bởi các nhóm du lịch hoặc tổ chức để tổ chức các sắp xếp chỗ ở.

A list used by travel groups or organizations to organize lodging arrangements.

Ví dụ

The travel agency provided a rooming list for the youth group.

Công ty du lịch đã cung cấp danh sách phòng cho nhóm thanh niên.

The rooming list did not include all attendees for the conference.

Danh sách phòng không bao gồm tất cả người tham dự hội nghị.

Did the school create a rooming list for the field trip?

Trường có tạo danh sách phòng cho chuyến đi thực tế không?

The travel agency provided a rooming list for the school trip.

Công ty du lịch đã cung cấp danh sách phòng cho chuyến đi học.

The rooming list does not include everyone's preferences for sharing rooms.

Danh sách phòng không bao gồm sở thích của mọi người về việc ở chung.

03

Một công cụ để quản lý phân bổ phòng trong bối cảnh sự kiện hoặc hội nghị.

A tool for managing room allocations in an event or conference setting.

Ví dụ

The conference used a rooming list for all participants' accommodations.

Hội nghị đã sử dụng danh sách phòng cho tất cả người tham dự.

They did not provide a rooming list for the social event.

Họ không cung cấp danh sách phòng cho sự kiện xã hội.

Is the rooming list ready for the upcoming social gathering?

Danh sách phòng đã sẵn sàng cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới chưa?

The conference used a rooming list for all attendees' accommodations.

Hội nghị đã sử dụng danh sách phòng cho chỗ ở của tất cả người tham dự.

They did not forget to update the rooming list before the event.

Họ đã không quên cập nhật danh sách phòng trước sự kiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rooming list cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rooming list

Không có idiom phù hợp