Bản dịch của từ Root cause analysis trong tiếng Việt

Root cause analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Root cause analysis(Noun)

ɹˈut kˈɑz ənˈæləsəs
ɹˈut kˈɑz ənˈæləsəs
01

Một cách tiếp cận có hệ thống để xác định lý do cơ bản nhất cho một vấn đề cụ thể trong một quy trình hoặc hệ thống.

A systematic approach to determine the most fundamental reason for a particular issue in a process or system.

Ví dụ
02

Quá trình điều tra và xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề để ngăn ngừa sự tái diễn trong tương lai.

The process of investigating and identifying the root causes of issues to prevent future occurrences.

Ví dụ
03

Một phương pháp giải quyết vấn đề được sử dụng để xác định nguyên nhân cơ bản của sự cố hoặc vấn đề.

A method of problem-solving used for identifying the underlying causes of faults or problems.

Ví dụ