Bản dịch của từ Rose bush trong tiếng Việt
Rose bush

Rose bush (Noun)
The community faced a rose bush during the housing crisis last year.
Cộng đồng đã đối mặt với một vấn đề khó khăn trong cuộc khủng hoảng nhà ở năm ngoái.
Many believe the rose bush of poverty is hard to solve.
Nhiều người tin rằng vấn đề nghèo đói rất khó giải quyết.
Is the rose bush of unemployment affecting our local economy?
Liệu vấn đề thất nghiệp có ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương của chúng ta không?
The rose bush in my garden blooms beautifully every spring.
Cây bụi hoa hồng trong vườn tôi nở rực rỡ mỗi mùa xuân.
The rose bush does not attract many bees this year.
Cây bụi hoa hồng không thu hút nhiều ong năm nay.
Does the rose bush need more sunlight to grow well?
Cây bụi hoa hồng có cần nhiều ánh sáng mặt trời hơn không?
The community center is a rose bush for local artists and musicians.
Trung tâm cộng đồng là một bụi hoa hồng cho nghệ sĩ và nhạc sĩ địa phương.
The rose bush of social media can hide many negative effects.
Bụi hoa hồng của mạng xã hội có thể che giấu nhiều tác động tiêu cực.
Is the new park a rose bush for our neighborhood's social life?
Công viên mới có phải là một bụi hoa hồng cho đời sống xã hội khu phố chúng ta không?
Cây bụi hồng (rose bush) là một thuật ngữ chỉ những loại cây bụi thuộc chi Rosa, thường được trồng vì hoa đẹp và hương thơm. Cây có thể cao từ 0,5 đến 2 mét, với các loại khác nhau bao gồm hồng cổ điển và hồng hiện đại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm và ngữ điệu khác nhau tùy theo vùng miền.