Bản dịch của từ Rosella trong tiếng Việt
Rosella
Rosella (Noun)
Một loài vẹt thuộc bất kỳ loài nào trong số năm đến tám loài thuộc chi platycercus (ban đầu cụ thể là platycercus eximius) có nguồn gốc từ úc và các đảo lân cận.
A parrot belonging to any of the five to eight species in the genus platycercus originally specifically platycercus eximius which is native to australia and nearby islands.
Rosella is a colorful parrot found in Australia and nearby islands.
Rosella là một con vẹt màu sắc được tìm thấy ở Úc và các đảo lân cận.
I have never seen a rosella in real life.
Tôi chưa bao giờ thấy một con vẹt rosella trong đời thực.
Have you ever heard the beautiful sound of a rosella?
Bạn đã từng nghe âm thanh đẹp của một con vẹt rosella chưa?
Rosella là một thuật ngữ chỉ các loài thực vật thuộc chi Hibiscus, đặc biệt là Hibiscus sabdariffa. Rosella thường được trồng để thu hoạch hoa và lá, sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống, có lợi cho sức khỏe. Từ "rosella" trong tiếng Anh không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Tại một số địa phương, "rosella" còn được dùng để chỉ một loại chim có màu sắc sặc sỡ thuộc chi Platycercus.
Từ "rosella" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rosa", có nghĩa là hoa hồng, kết hợp với hậu tố "-ella", thường được dùng để chỉ sự nhỏ nhắn hoặc ngọt ngào. Từ này được sử dụng để chỉ các loài chim thuộc họ Psittacidae, nổi bật với màu sắc tương tự như hoa hồng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tính chất hình thức và sự duyên dáng của loài chim, gắn liền với hình ảnh của loài hoa đẹp.
Từ "rosella" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên biệt của nó. Trong văn cảnh phổ biến, "rosella" thường được sử dụng để chỉ một loại chim hoặc hoa nhiệt đới, thường xuất hiện trong các bài viết về sinh thái học, bảo tồn thiên nhiên hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa địa phương, đặc biệt ở Úc. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này trong tiếng Anh chung cho thấy nó chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực cụ thể hơn là giao tiếp hàng ngày.