Bản dịch của từ Rosella trong tiếng Việt

Rosella

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rosella (Noun)

01

Một loài vẹt thuộc bất kỳ loài nào trong số năm đến tám loài thuộc chi platycercus (ban đầu cụ thể là platycercus eximius) có nguồn gốc từ úc và các đảo lân cận.

A parrot belonging to any of the five to eight species in the genus platycercus originally specifically platycercus eximius which is native to australia and nearby islands.

Ví dụ

Rosella is a colorful parrot found in Australia and nearby islands.

Rosella là một con vẹt màu sắc được tìm thấy ở Úc và các đảo lân cận.

I have never seen a rosella in real life.

Tôi chưa bao giờ thấy một con vẹt rosella trong đời thực.

Have you ever heard the beautiful sound of a rosella?

Bạn đã từng nghe âm thanh đẹp của một con vẹt rosella chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rosella/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rosella

Không có idiom phù hợp