Bản dịch của từ Rosuvastatin trong tiếng Việt

Rosuvastatin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rosuvastatin (Noun)

ɹˌoʊsəvəstˈeɪʃən
ɹˌoʊsəvəstˈeɪʃən
01

(dược học) một loại statin (nhãn hiệu crestor) được dùng bằng đường uống dưới dạng muối canxi (c₂₂h₂₇fn₃o₆s)₂ca, đặc biệt để điều trị chứng tăng cholesterol máu.

Pharmacology a statin trademark crestor that is administered orally in the form of its calcium salt c₂₂h₂₇fn₃o₆s₂ca especially to treat hypercholesterolemia.

Ví dụ

Doctors often prescribe rosuvastatin for patients with high cholesterol levels.

Bác sĩ thường kê đơn rosuvastatin cho bệnh nhân có mức cholesterol cao.

Many people do not know about the benefits of rosuvastatin.

Nhiều người không biết về lợi ích của rosuvastatin.

Is rosuvastatin effective in reducing cholesterol for all patients?

Rosuvastatin có hiệu quả trong việc giảm cholesterol cho tất cả bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rosuvastatin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rosuvastatin

Không có idiom phù hợp