Bản dịch của từ Round sum trong tiếng Việt
Round sum

Round sum (Idiom)
The round sum of the donations was impressive at $5,000.
Tổng số tiền quyên góp là 5.000 đô la rất ấn tượng.
The round sum of the expenses did not meet our budget.
Tổng chi phí tròn không đáp ứng ngân sách của chúng tôi.
Is the round sum of the contributions sufficient for the project?
Tổng số tiền quyên góp có đủ cho dự án không?
The round sum of donations reached $5,000 for the charity event.
Tổng số tiền quyên góp đạt 5.000 đô la cho sự kiện từ thiện.
The round sum for our community project is not enough to start.
Tổng số tiền cho dự án cộng đồng của chúng tôi không đủ để bắt đầu.
What is the round sum needed for the local festival expenses?
Tổng số tiền cần thiết cho chi phí lễ hội địa phương là bao nhiêu?
Một số tiền hoặc tổng số gần đúng.
An approximate amount or total.
The round sum for community projects was $10,000 last year.
Số tiền khoảng cho các dự án cộng đồng là 10.000 đô la năm ngoái.
The round sum does not cover all social programs this year.
Số tiền khoảng không đủ cho tất cả các chương trình xã hội năm nay.
What is the round sum allocated for education initiatives in 2023?
Số tiền khoảng được phân bổ cho các sáng kiến giáo dục năm 2023 là bao nhiêu?
"Round sum" là một cụm danh từ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, chỉ số tiền được làm tròn, thường để mục đích đơn giản hóa các giao dịch kế toán hay báo cáo tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh; tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể. "Round sum" thường được dùng trong các tài liệu chính thức và giao dịch thương mại để diễn tả các khoản tiền đã được điều chỉnh về số nguyên gần nhất.
Từ "round" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rotundus", nghĩa là "hình tròn" hoặc "vòng". Trong khi đó, "sum" bắt nguồn từ tiếng Latinh "summa", có nghĩa là "tổng" hoặc "số lượng". Hai thành phần này kết hợp để chỉ hành động làm tròn một tổng số nào đó, thường trong bối cảnh toán học hoặc tài chính. Cách sử dụng hiện tại phản ánh tính chính xác và đơn giản hóa trong việc tính toán.
Cụm từ "round sum" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và kế toán, đặc biệt khi thảo luận về các giao dịch hoặc số liệu tài chính cần được làm tròn. Trong bốn thành phần của IELTS, "round sum" không phổ biến và có thể chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các văn bản hoặc bài hội thoại liên quan đến việc lập ngân sách hoặc phân tích tài chính. Trong các tình huống chung, nó cũng có thể được sử dụng khi tính toán các khoản thanh toán hoặc khi báo cáo số liệu tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất