Bản dịch của từ Round sum trong tiếng Việt

Round sum

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Round sum (Idiom)

01

Một hình hoặc hình tròn.

A circular figure or shape.

Ví dụ

The round sum of the donations was impressive at $5,000.

Tổng số tiền quyên góp là 5.000 đô la rất ấn tượng.

The round sum of the expenses did not meet our budget.

Tổng chi phí tròn không đáp ứng ngân sách của chúng tôi.

Is the round sum of the contributions sufficient for the project?

Tổng số tiền quyên góp có đủ cho dự án không?

02

Một bản tóm tắt hoặc ước tính làm tròn của một cái gì đó.

A summary or rounded estimate of something.

Ví dụ

The round sum of donations reached $5,000 for the charity event.

Tổng số tiền quyên góp đạt 5.000 đô la cho sự kiện từ thiện.

The round sum for our community project is not enough to start.

Tổng số tiền cho dự án cộng đồng của chúng tôi không đủ để bắt đầu.

What is the round sum needed for the local festival expenses?

Tổng số tiền cần thiết cho chi phí lễ hội địa phương là bao nhiêu?

03

Một số tiền hoặc tổng số gần đúng.

An approximate amount or total.

Ví dụ

The round sum for community projects was $10,000 last year.

Số tiền khoảng cho các dự án cộng đồng là 10.000 đô la năm ngoái.

The round sum does not cover all social programs this year.

Số tiền khoảng không đủ cho tất cả các chương trình xã hội năm nay.

What is the round sum allocated for education initiatives in 2023?

Số tiền khoảng được phân bổ cho các sáng kiến giáo dục năm 2023 là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/round sum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Round sum

Không có idiom phù hợp