Bản dịch của từ Royal welcome trong tiếng Việt

Royal welcome

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Royal welcome (Noun)

ɹˈɔɪəloʊmˌɛkli
ɹˈɔɪəloʊmˌɛkli
01

Một lời chào hoặc sự tiếp đón được đưa ra như một dấu hiệu của sự vinh dự hoặc tôn trọng đặc biệt.

A greeting or reception given as a sign of special honor or respect.

Ví dụ

The queen received a royal welcome in the capital city.

Nữ hoàng nhận được một sự chào đón hoàng gia ở thủ đô.

The guests were disappointed when they didn't receive a royal welcome.

Khách mời thất vọng khi họ không nhận được một sự chào đón hoàng gia.

Did the ambassador expect a royal welcome at the ceremony?

Người đại sứ có mong đợi một sự chào đón hoàng gia tại buổi lễ không?

Royal welcome (Idiom)

ˈrɔɪ.əlˈwɛl.kəm
ˈrɔɪ.əlˈwɛl.kəm
01

Một sự đón tiếp vô cùng nồng nhiệt và hào phóng.

An extremely warm and generous reception.

Ví dụ

Everyone received a royal welcome at the charity event.

Mọi người đều nhận được sự chào đón hoàng gia tại sự kiện từ thiện.

She did not expect such a royal welcome on her birthday.

Cô ấy không mong đợi một sự chào đón hoàng gia như vậy vào sinh nhật của mình.

Was the royal welcome for the new ambassador well-received?

Sự chào đón hoàng gia cho đại sứ mới đã được chấp nhận chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/royal welcome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Royal welcome

Không có idiom phù hợp