Bản dịch của từ Royal welcome trong tiếng Việt
Royal welcome

Royal welcome (Noun)
The queen received a royal welcome in the capital city.
Nữ hoàng nhận được một sự chào đón hoàng gia ở thủ đô.
The guests were disappointed when they didn't receive a royal welcome.
Khách mời thất vọng khi họ không nhận được một sự chào đón hoàng gia.
Did the ambassador expect a royal welcome at the ceremony?
Người đại sứ có mong đợi một sự chào đón hoàng gia tại buổi lễ không?
Royal welcome (Idiom)
Everyone received a royal welcome at the charity event.
Mọi người đều nhận được sự chào đón hoàng gia tại sự kiện từ thiện.
She did not expect such a royal welcome on her birthday.
Cô ấy không mong đợi một sự chào đón hoàng gia như vậy vào sinh nhật của mình.
Was the royal welcome for the new ambassador well-received?
Sự chào đón hoàng gia cho đại sứ mới đã được chấp nhận chưa?
Cụm từ "royal welcome" diễn tả một sự chào đón trang trọng và vinh dự, thường được tổ chức dành cho các nhân vật quan trọng hoặc lãnh đạo. Cụm từ này thường gợi lên hình ảnh về sự lộng lẫy, lịch sự và nghi thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, nên chú ý đến ngữ điệu khi sử dụng trong các bối cảnh chính thức khác nhau.
Cụm từ "royal welcome" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "regalis", nghĩa là "thuộc về vua" hay "vương giả". Từ này được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ là "reial". Trong lịch sử, sự chào đón long trọng dành cho các vị vua hoặc hoàng gia không chỉ thể hiện lòng tôn kính mà còn khẳng định quyền lực của họ. Ngày nay, "royal welcome" ám chỉ một sự chào đón trang trọng, sang trọng dành cho người có vị trí cao hoặc danh dự trong xã hội.
Cụm từ "royal welcome" thường ít xuất hiện trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc. Tuy nhiên, cụm này có thể được sử dụng trong các chủ đề về văn hóa, lễ hội, hoặc mô tả các sự kiện quan trọng trong các bối cảnh xã hội. "Royal welcome" thường được dùng để chỉ sự tiếp đãi long trọng dành cho các vị khách quý, như thành viên gia đình hoàng gia hay lãnh đạo cấp cao, thể hiện sự kính trọng và trọng thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp