Bản dịch của từ Ruddle trong tiếng Việt
Ruddle

Ruddle (Noun)
Farmers often use ruddle to mark their sheep during shearing.
Nông dân thường sử dụng ruddle để đánh dấu cừu trong mùa cắt lông.
Sheep farmers do not use ruddle in urban areas like New York.
Nông dân chăn cừu không sử dụng ruddle ở các khu vực thành phố như New York.
Do farmers in England still apply ruddle on their sheep today?
Có phải nông dân ở Anh vẫn sử dụng ruddle cho cừu của họ không?
(lỗi thời) sự thô lỗ; màu đỏ.
Obsolete ruddiness red coloration.
The ruddle on her cheeks showed her excitement during the event.
Màu đỏ trên má cô ấy thể hiện sự phấn khích trong sự kiện.
His ruddle was not visible at the social gathering last week.
Màu đỏ trên mặt anh ấy không thấy ở buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Is the ruddle on her face a sign of happiness?
Có phải màu đỏ trên mặt cô ấy là dấu hiệu của hạnh phúc không?
Ruddle (Verb)
They ruddled the map to show important social areas in Chicago.
Họ đã đánh dấu bản đồ để chỉ ra các khu vực xã hội quan trọng ở Chicago.
She didn't ruddle the charts for the social event in New York.
Cô ấy không đánh dấu các biểu đồ cho sự kiện xã hội ở New York.
Did they ruddle the documents for the community meeting last week?
Họ đã đánh dấu các tài liệu cho cuộc họp cộng đồng tuần trước chưa?
They ruddled the discussion to focus on community issues.
Họ đã xoắn cuộc thảo luận để tập trung vào các vấn đề cộng đồng.
She didn't ruddle the conversation about social justice.
Cô ấy không xoắn cuộc trò chuyện về công bằng xã hội.
Did he ruddle the meeting agenda effectively?
Anh ấy có xoắn chương trình cuộc họp một cách hiệu quả không?
Họ từ
Ruddle, một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ một loại khoáng chất màu đỏ, đặc biệt là đất sét chứa oxit sắt. Từ này cũng có thể ám chỉ việc nhuộm màu đỏ cho các vật thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và phát âm của từ này; tuy nhiên, nó ít gặp trong thực tế và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản nghệ thuật hoặc khảo cổ học.
Từ "ruddle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rhodon", nghĩa là "đỏ". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một loại bột màu đỏ, thường là đất son (ochre) được dùng trong nghệ thuật và trang trí. Trong tiếng Anh trung cổ, "ruddle" đã được áp dụng để nói về việc tô vẽ, đánh dấu bằng màu đỏ. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ một tông màu đỏ hoặc quá trình tô vẽ bằng màu này, phản ánh sự kết nối với nguồn gốc ban đầu.
Từ "ruddle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu do nó là thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực đất đai và nông nghiệp, liên quan đến việc đánh dấu gia súc. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về nông nghiệp hoặc quản lý động vật, nhưng ít phổ biến. Ngoài ra, trong ngữ cảnh lịch sử, "ruddle" có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kỹ thuật sản xuất đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp