Bản dịch của từ Ruinated trong tiếng Việt
Ruinated
Ruinated (Adjective)
Trong cách sử dụng thuộc tính.
In attributive use.
The ruinated neighborhood needed urgent social development and support.
Khu phố bị hủy hoại cần phát triển xã hội khẩn cấp và hỗ trợ.
The city council did not address the ruinated areas effectively.
Hội đồng thành phố đã không giải quyết các khu vực bị hủy hoại hiệu quả.
Are there any ruinated buildings in your community that need help?
Có tòa nhà nào bị hủy hoại trong cộng đồng của bạn cần giúp đỡ không?
Trong sử dụng vị ngữ.
In predicative use.
The community is ruinated by the lack of resources and support.
Cộng đồng đã bị tàn phá bởi sự thiếu thốn tài nguyên và hỗ trợ.
The project is not ruinated; it can still succeed with help.
Dự án không bị tàn phá; nó vẫn có thể thành công với sự giúp đỡ.
Is the local economy ruinated after the factory closed down?
Kinh tế địa phương có bị tàn phá sau khi nhà máy đóng cửa không?
The community was ruinated by the recent economic downturn in 2022.
Cộng đồng đã bị hủy hoại bởi suy thoái kinh tế gần đây năm 2022.
Many neighborhoods are not ruinated despite the social challenges they face.
Nhiều khu vực không bị hủy hoại mặc dù đối mặt với thách thức xã hội.
Is the environment ruinated by pollution from factories in our city?
Môi trường có bị hủy hoại bởi ô nhiễm từ các nhà máy trong thành phố không?
Từ "ruinated" là động từ quá khứ phân từ của "ruinate", có nghĩa là gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc phá hủy một cái gì đó. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại và thường mang hàm ý cảm xúc sâu sắc về sự thất bại hoặc tổn hại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "ruin" (hủy hoại) là dạng phổ biến hơn. "Ruin" là thuật ngữ được ưa chuộng hơn trong văn viết và nói so với "ruinated".
Từ "ruinated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ruinatus", là quá khứ phân từ của động từ "ruinare", có nghĩa là "đổ nát" hoặc "phá hủy". Từ này được hình thành từ gốc "ruina", mang nghĩa là "sự sụp đổ". Trong tiến trình phát triển ngôn ngữ, "ruinated" đã được áp dụng để chỉ những thứ bị hủy hoại hoặc không còn nguyên vẹn, phản ánh trạng thái bị tàn phá, thê thảm trong bối cảnh văn học và giao tiếp hiện đại.
Từ "ruinated" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về kiến trúc, khảo cổ học và văn hóa, thường miêu tả tình trạng hủy hoại hoặc xuống cấp của di tích, công trình. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về những thứ đã bị phá hủy hoặc làm hư hại nghiêm trọng.