Bản dịch của từ Ruinate trong tiếng Việt
Ruinate

Ruinate(Verb)
(chuyển tiếp, hiện nay hiếm) Biến thành đống đổ nát; để tiêu diệt.
Transitive now rare To reduce to ruins to destroy.
(nội động) Rơi; nhào lộn.
Intransitive To fall to tumble.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Ruinate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruinare", có nghĩa là làm hủy hoại hoặc gây ra sự suy giảm nghiêm trọng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự tàn phá của các công trình kiến trúc, văn hóa hay các yếu tố xã hội. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ruinate" có cùng cách viết và ý nghĩa; tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, với "ruin" thường được dùng thay thế hơn.
Từ "ruinate" xuất phát từ tiếng Latinh "ruinare", có nghĩa là "sụp đổ" hoặc "hủy hoại". Từ này được hình thành từ "ruina", nghĩa là "sự sụp đổ". Trong lịch sử, "ruinate" thường được sử dụng để chỉ sự hủy hoại hoặc suy tàn của các công trình kiến trúc hoặc cuộc sống con người. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ quá trình nào dẫn đến sự thiệt hại hoặc suy giảm, nhấn mạnh vào sự tác động tiêu cực đối với trạng thái ban đầu.
Từ "ruinate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn hóa, thường liên quan đến việc phá hủy hoặc làm hỏng một thứ gì đó, chẳng hạn như trong các bài thảo luận về di sản văn hóa hoặc môi trường. Sự sử dụng của nó thường phổ biến trong các bài viết chuyên ngành hoặc nghiên cứu phê bình nơi mà tính chính xác và từ vựng phong phú là cần thiết.
"Ruinate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruinare", có nghĩa là làm hủy hoại hoặc gây ra sự suy giảm nghiêm trọng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự tàn phá của các công trình kiến trúc, văn hóa hay các yếu tố xã hội. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ruinate" có cùng cách viết và ý nghĩa; tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, với "ruin" thường được dùng thay thế hơn.
Từ "ruinate" xuất phát từ tiếng Latinh "ruinare", có nghĩa là "sụp đổ" hoặc "hủy hoại". Từ này được hình thành từ "ruina", nghĩa là "sự sụp đổ". Trong lịch sử, "ruinate" thường được sử dụng để chỉ sự hủy hoại hoặc suy tàn của các công trình kiến trúc hoặc cuộc sống con người. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ quá trình nào dẫn đến sự thiệt hại hoặc suy giảm, nhấn mạnh vào sự tác động tiêu cực đối với trạng thái ban đầu.
Từ "ruinate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn hóa, thường liên quan đến việc phá hủy hoặc làm hỏng một thứ gì đó, chẳng hạn như trong các bài thảo luận về di sản văn hóa hoặc môi trường. Sự sử dụng của nó thường phổ biến trong các bài viết chuyên ngành hoặc nghiên cứu phê bình nơi mà tính chính xác và từ vựng phong phú là cần thiết.
