Bản dịch của từ Tumble trong tiếng Việt

Tumble

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumble(Noun)

tˈʌmbl̩
tˈʌmbl̩
01

Một hành động hoặc trường hợp nhào lộn.

An act or instance of tumbling.

Ví dụ
02

Một cú ngã đột ngột hoặc lao đầu.

A sudden or headlong fall.

Ví dụ

Tumble(Verb)

tˈʌmbl̩
tˈʌmbl̩
01

Ngã bất ngờ và bất lực.

To fall suddenly and helplessly.

Ví dụ
02

Để thực hiện các động tác nhào lộn hoặc thể dục.

To perform acrobatic or gymnastic feats.

Ví dụ

Dạng động từ của Tumble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tumble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tumbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tumbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tumbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tumbling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ