Bản dịch của từ Tumble trong tiếng Việt

Tumble

Noun [U/C]Verb

Tumble (Noun)

tˈʌmbl̩
tˈʌmbl̩
01

Một hành động hoặc trường hợp nhào lộn

An act or instance of tumbling

Ví dụ

The gymnast's tumble was flawless.

Sự lăn của vận động viên thể dục rất hoàn hảo.

Her tumble routine impressed the audience.

Routines lăn của cô ấy ấn tượng khán giả.

02

Một cú ngã đột ngột hoặc lao đầu

A sudden or headlong fall

Ví dụ

She experienced a tumble down the stairs at the party.

Cô ấy trải qua một cú ngã đầu xuống cầu thang tại bữa tiệc.

The toddler's tumble in the playground caused a minor injury.

Cú ngã của đứa trẻ nhỏ ở sân chơi gây ra một vết thương nhỏ.

Tumble (Verb)

tˈʌmbl̩
tˈʌmbl̩
01

Ngã bất ngờ và bất lực

To fall suddenly and helplessly

Ví dụ

She saw him tumble down the stairs.

Cô ấy thấy anh ta ngã xuống cầu thang.

The child tumbled off the swing at the park.

Đứa trẻ ngã từ dây đu ở công viên.

02

Để thực hiện các động tác nhào lộn hoặc thể dục

To perform acrobatic or gymnastic feats

Ví dụ

She tumbled gracefully during the talent show.

Cô ấy đã biểu diễn nhào lộn một cách duyên dáng trong chương trình tài năng.

The gymnast tumbles flawlessly on the balance beam.

Vận động viên nhào lộn một cách hoàn hảo trên thanh cân bằng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumble

Không có idiom phù hợp