Bản dịch của từ Tumble trong tiếng Việt
Tumble
Tumble (Noun)
The gymnast's tumble was flawless.
Sự lăn của vận động viên thể dục rất hoàn hảo.
Her tumble routine impressed the audience.
Routines lăn của cô ấy ấn tượng khán giả.
The cheerleader's tumble added excitement to the performance.
Lăn của cổ vũ viên thêm phần hứng thú vào buổi biểu diễn.
She experienced a tumble down the stairs at the party.
Cô ấy trải qua một cú ngã đầu xuống cầu thang tại bữa tiệc.
The toddler's tumble in the playground caused a minor injury.
Cú ngã của đứa trẻ nhỏ ở sân chơi gây ra một vết thương nhỏ.
His tumble off the bike resulted in a twisted ankle.
Cú ngã của anh ấy từ xe đạp dẫn đến mắt cá chân bị xoắn.
Tumble (Verb)
Ngã bất ngờ và bất lực
To fall suddenly and helplessly
She saw him tumble down the stairs.
Cô ấy thấy anh ta ngã xuống cầu thang.
The child tumbled off the swing at the park.
Đứa trẻ ngã từ dây đu ở công viên.
He tumbled over on the dance floor during the party.
Anh ta ngã lăn trên sàn nhảy trong buổi tiệc.
She tumbled gracefully during the talent show.
Cô ấy đã biểu diễn nhào lộn một cách duyên dáng trong chương trình tài năng.
The gymnast tumbles flawlessly on the balance beam.
Vận động viên nhào lộn một cách hoàn hảo trên thanh cân bằng.
He tumbled over the obstacle in the parkour competition.
Anh ấy đã nhào lộn qua chướng ngại vật trong cuộc thi parkour.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp