Bản dịch của từ Tumble trong tiếng Việt
Tumble
Tumble (Noun)
The gymnast's tumble was flawless.
Sự lăn của vận động viên thể dục rất hoàn hảo.
Her tumble routine impressed the audience.
Routines lăn của cô ấy ấn tượng khán giả.
The cheerleader's tumble added excitement to the performance.
Lăn của cổ vũ viên thêm phần hứng thú vào buổi biểu diễn.
She experienced a tumble down the stairs at the party.
Cô ấy trải qua một cú ngã đầu xuống cầu thang tại bữa tiệc.
The toddler's tumble in the playground caused a minor injury.
Cú ngã của đứa trẻ nhỏ ở sân chơi gây ra một vết thương nhỏ.
His tumble off the bike resulted in a twisted ankle.
Cú ngã của anh ấy từ xe đạp dẫn đến mắt cá chân bị xoắn.
Tumble (Verb)
Ngã bất ngờ và bất lực.
To fall suddenly and helplessly.
She saw him tumble down the stairs.
Cô ấy thấy anh ta ngã xuống cầu thang.
The child tumbled off the swing at the park.
Đứa trẻ ngã từ dây đu ở công viên.
He tumbled over on the dance floor during the party.
Anh ta ngã lăn trên sàn nhảy trong buổi tiệc.
She tumbled gracefully during the talent show.
Cô ấy đã biểu diễn nhào lộn một cách duyên dáng trong chương trình tài năng.
The gymnast tumbles flawlessly on the balance beam.
Vận động viên nhào lộn một cách hoàn hảo trên thanh cân bằng.
He tumbled over the obstacle in the parkour competition.
Anh ấy đã nhào lộn qua chướng ngại vật trong cuộc thi parkour.
Dạng động từ của Tumble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tumble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tumbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tumbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tumbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tumbling |
Họ từ
“Tumble” là một động từ tiếng Anh có nghĩa là ngã, lăn lộn, hoặc rơi xuống một cách bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng để chỉ hành động lộn nhào, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được dùng rộng rãi hơn, bao gồm cả ý nghĩa lộn nhào trong thể thao hoặc trò chơi. Phiên âm của “tumble” trong tiếng Anh Anh là /ˈtʌm.bəl/, trong khi người Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau. Từ này cũng có nghĩa là sự suy giảm đột ngột trong giá cả hoặc tình trạng.
Từ "tumble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tumulus", nghĩa là "đống", liên quan đến việc ngã hoặc lăn. Xuất hiện từ thế kỷ 14, nó bắt đầu được sử dụng để chỉ hành động ngã xuống hoặc quay cuồng một cách không kiểm soát. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ bao hàm sự ngã, mà còn mở rộng ra các chuyển động hoặc tình huống hỗn loạn, phản ánh sự liên kết sâu sắc giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "tumble" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tổng quát, "tumble" thường được dùng để chỉ hành động ngã hoặc rơi xuống, có thể được áp dụng trong thể thao hoặc trong đời sống hàng ngày khi nói về tai nạn. Ngoài ra, từ này cũng có thể mang nghĩa bóng, thể hiện sự suy giảm hoặc thất bại trong kinh tế hoặc sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp