Bản dịch của từ Ruled out trong tiếng Việt
Ruled out

Ruled out (Verb)
Quyết định hoặc tuyên bố rằng điều gì đó là không thể hoặc sẽ không được thực hiện, đặc biệt là sau khi xem xét tất cả các khả năng.
To decide or state that something is impossible or will not be done especially after considering all the possibilities.
After careful consideration, the committee ruled out the controversial proposal.
Sau khi xem xét cẩn thận, ủy ban loại bỏ đề xuất gây tranh cãi.
The judge ruled out any further delays in the court proceedings.
Thẩm phán loại bỏ bất kỳ sự chậm trễ nào trong quy trình tòa án.
The school ruled out field trips due to safety concerns.
Trường loại bỏ chuyến đi thực địa vì lo ngại về an toàn.
After careful consideration, they ruled out hosting the event indoors.
Sau khi xem xét cẩn thận, họ loại trừ việc tổ chức sự kiện trong nhà.
The team ruled out the plan due to budget constraints.
Nhóm loại trừ kế hoạch do hạn chế về ngân sách.
Ruled out (Adjective)
Không được phép hoặc bị coi là sai hoặc không thể chấp nhận.
Not allowed or considered to be wrong or unacceptable.
Certain behaviors are ruled out in this community.
Một số hành vi bị loại trừ trong cộng đồng này.
Wearing inappropriate attire is ruled out at formal events.
Mặc trang phục không phù hợp bị loại trừ tại các sự kiện trang trọng.
Disrespectful language is ruled out in the workplace.
Ngôn ngữ thiếu tôn trọng bị loại trừ tại nơi làm việc.
The ruled out behavior was not tolerated in the community.
Hành vi bị loại trừ không được chấp nhận trong cộng đồng.
His ruled out proposal was met with disapproval by the group.
Đề xuất bị loại trừ của anh ta đã gây sự không hài lòng từ nhóm.
Cụm từ "ruled out" thường được sử dụng để chỉ việc loại trừ một khả năng hoặc lựa chọn nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ. Ở cả hai phiên bản, "ruled out" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, y học và nghiên cứu để chỉ việc xác định rằng một lựa chọn không phải là giải pháp khả thi.
Cụm từ "ruled out" xuất phát từ động từ tiếng Anh "rule", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regula", nghĩa là "thước kẻ" hoặc "quy tắc". Ban đầu, "rule" được dùng để chỉ sự quản lý hoặc thiết lập các quy tắc. Trong ngữ cảnh hiện tại, "ruled out" ám chỉ việc loại bỏ một khả năng hoặc giả thuyết nào đó, phản ánh việc áp dụng quy tắc để xác định và giới hạn các lựa chọn có thể xảy ra. Sự chuyển nghĩa này cho thấy sự kết hợp giữa quản lý và quyết định trong tư duy logic.
Cụm từ "ruled out" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, với tần suất tương đối thấp. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ việc loại trừ một khả năng hoặc một lựa chọn nào đó. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, y học và luật pháp, nơi việc xác định các yếu tố không khả thi là rất quan trọng trong quá trình phân tích và ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp