Bản dịch của từ Run down trong tiếng Việt
Run down

Run down (Idiom)
She felt run down after working long hours on her IELTS essay.
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi làm việc nhiều giờ trên bài luận IELTS của mình.
He made sure to get enough rest to avoid feeling run down.
Anh ấy đảm bảo có đủ thời gian nghỉ ngơi để tránh cảm thấy mệt mỏi.
Did the stress of the speaking test make you feel run down?
Stress từ bài thi nói có khiến bạn cảm thấy mệt mỏi không?
She felt run down after studying for the IELTS exam.
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi học cho kỳ thi IELTS.
He did not want to attend the party as he was run down.
Anh ấy không muốn tham gia buổi tiệc vì anh ấy mệt mỏi.
Her health started to run down due to stress from work.
Sức khỏe của cô ấy bắt đầu suy giảm do căng thẳng từ công việc.
Ignoring self-care can run down your overall well-being quickly.
Bỏ qua việc chăm sóc bản thân có thể làm suy giảm sức khỏe tổng thể của bạn nhanh chóng.
Does lack of sleep often run down your energy levels before exams?
Thiếu ngủ thường làm giảm năng lượng của bạn trước kỳ thi không?
The charity's resources have run down, impacting their ability to help.
Tài nguyên của tổ chức từ thiện đang giảm sút, ảnh hưởng đến khả năng giúp đỡ của họ.
The government's support for social programs has not run down recently.
Sự hỗ trợ của chính phủ cho các chương trình xã hội không giảm sút gần đây.
Mất giá trị hoặc chất lượng.
To depreciate in value or quality.
The neighborhood has run down due to neglect from the local government.
Khu phố đã suy thoái do bị bỏ rơi từ chính quyền địa phương.
The city council promised to not let the area run down further.
Hội đồng thành phố đã hứa sẽ không để khu vực suy thoái thêm.
Is it possible to reverse the run down of this community?
Có thể đảo ngược tình trạng suy thoái của cộng đồng này không?
Her neighborhood has run down over the years.
Khu phố của cô ấy đã suy thoái qua nhiều năm.
The city council is trying to prevent further run down.
Hội đồng thành phố đang cố gắng ngăn chặn sự suy thoái tiếp theo.
Cụm từ "run down" trong tiếng Anh mang nghĩa là chạy xuống hoặc hạ thấp. Nó có thể chỉ trạng thái giảm sút về sức khỏe hoặc năng lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "run down" có nghĩa tương đương và được sử dụng để chỉ sự mệt mỏi hoặc kiệt sức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh không chính thức, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này để chỉ một tình huống xấu hoặc tồi tệ, trong khi tiếng Anh Anh thường liên quan đến câu chuyện về sức khỏe.
Cụm từ "run down" có nguồn gốc từ động từ "run", xuất phát từ tiếng Anh cổ "rinnan", có nghĩa là chạy hoặc lưu thông, kết hợp với danh từ "down", từ tiếng Anh cổ "dūn", có nghĩa là xuống thấp. Từ thế kỷ 19, "run down" đã được sử dụng để chỉ việc chạy đến nơi nào đó mà trong đó mang nghĩa là tụt sức hay kiệt quệ. Hiện nay, nó thường chỉ tình trạng yếu kém hoặc tàn tạ của một vật hoặc người, phản ánh sự suy giảm về năng lượng hoặc hiệu suất.
Cụm từ "run down" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh mô tả tình trạng hoặc hành động. Trong phần Listening và Reading, cụm này cũng được sử dụng để diễn tả sự suy giảm hoặc tình trạng xuống cấp của một đối tượng. Ngoài ra, "run down" thường được dùng trong các ngữ cảnh hàng ngày để chỉ sự kiệt sức hoặc một khu vực lâm vào tình trạng tồi tệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
