Bản dịch của từ Run dry trong tiếng Việt
Run dry

Run dry (Verb)
The river will run dry if it doesn't rain soon.
Con sông sẽ cạn nước nếu không mưa sớm.
The community did not run dry of resources during the drought.
Cộng đồng không cạn kiệt nguồn lực trong thời gian hạn hán.
Will the lake run dry by next summer?
Có phải hồ sẽ cạn nước vào mùa hè tới không?
The community's resources will run dry without proper management.
Tài nguyên của cộng đồng sẽ cạn kiệt nếu không quản lý đúng cách.
The volunteers did not let their energy run dry during the event.
Các tình nguyện viên không để năng lượng của họ cạn kiệt trong sự kiện.
Will the funding run dry before the project is complete?
Liệu nguồn tài trợ có cạn kiệt trước khi dự án hoàn thành không?
Kết thúc một nguồn cung cấp hoặc tài nguyên hoàn toàn.
To finish a supply or resource completely.
Many charities run dry on donations every December.
Nhiều tổ chức từ thiện hết sạch tiền quyên góp vào tháng Mười Hai.
The community does not run dry of volunteers for events.
Cộng đồng không bao giờ hết tình nguyện viên cho các sự kiện.
Does your organization run dry on resources during the summer?
Tổ chức của bạn có hết sạch nguồn lực vào mùa hè không?
Cụm từ "run dry" có nghĩa là cạn kiệt, không còn nguồn nước hoặc một tài nguyên nào đó. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "run dry" thường được sử dụng để mô tả tình trạng không còn gì khác để sử dụng hoặc tiếp tục. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hay cách phát âm, tuy nhiên, trong văn cảnh, "run dry" có thể được áp dụng cho các tình huống khác nhau như tài chính, cảm xúc hoặc nguồn lực, thể hiện sự giảm sút về số lượng hoặc chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp