Bản dịch của từ Run dry trong tiếng Việt

Run dry

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run dry (Verb)

ɹn dɹaɪ
ɹn dɹaɪ
01

Ngừng có nước hoặc độ ẩm.

To cease to have water or moisture.

Ví dụ

The river will run dry if it doesn't rain soon.

Con sông sẽ cạn nước nếu không mưa sớm.

The community did not run dry of resources during the drought.

Cộng đồng không cạn kiệt nguồn lực trong thời gian hạn hán.

Will the lake run dry by next summer?

Có phải hồ sẽ cạn nước vào mùa hè tới không?

02

Trở nên cạn kiệt hoặc thiếu hụt do sử dụng.

To become exhausted or depleted from use.

Ví dụ

The community's resources will run dry without proper management.

Tài nguyên của cộng đồng sẽ cạn kiệt nếu không quản lý đúng cách.

The volunteers did not let their energy run dry during the event.

Các tình nguyện viên không để năng lượng của họ cạn kiệt trong sự kiện.

Will the funding run dry before the project is complete?

Liệu nguồn tài trợ có cạn kiệt trước khi dự án hoàn thành không?

03

Kết thúc một nguồn cung cấp hoặc tài nguyên hoàn toàn.

To finish a supply or resource completely.

Ví dụ

Many charities run dry on donations every December.

Nhiều tổ chức từ thiện hết sạch tiền quyên góp vào tháng Mười Hai.

The community does not run dry of volunteers for events.

Cộng đồng không bao giờ hết tình nguyện viên cho các sự kiện.

Does your organization run dry on resources during the summer?

Tổ chức của bạn có hết sạch nguồn lực vào mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run dry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run dry

Không có idiom phù hợp