Bản dịch của từ Run its course trong tiếng Việt

Run its course

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run its course(Idiom)

01

Tiến triển đến một kết thúc tự nhiên hoặc mong đợi.

To progress to a natural or expected end.

Ví dụ
02

Được hoàn thành trong khoảng thời gian thông thường mà không bị can thiệp.

To be completed in the usual period of time without interference.

Ví dụ
03

Đạt đến một kết luận mà không cần thay đổi hay dừng lại trước thời hạn.

To reach a conclusion without needing to change or stop ahead of time.

Ví dụ