Bản dịch của từ Run its course trong tiếng Việt

Run its course

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run its course (Idiom)

01

Tiến triển đến một kết thúc tự nhiên hoặc mong đợi.

To progress to a natural or expected end.

Ví dụ

The protest will run its course by next week.

Cuộc biểu tình sẽ diễn ra đến cuối tuần tới.

The discussion did not run its course yesterday.

Cuộc thảo luận đã không diễn ra hết hôm qua.

Will the debate run its course during the meeting?

Cuộc tranh luận có diễn ra hết trong cuộc họp không?

02

Được hoàn thành trong khoảng thời gian thông thường mà không bị can thiệp.

To be completed in the usual period of time without interference.

Ví dụ

The community project will run its course by December 2023.

Dự án cộng đồng sẽ hoàn thành vào tháng 12 năm 2023.

The social program did not run its course due to funding cuts.

Chương trình xã hội đã không hoàn thành do cắt giảm ngân sách.

Will the new social initiative run its course successfully?

Liệu sáng kiến xã hội mới có hoàn thành thành công không?

03

Đạt đến một kết luận mà không cần thay đổi hay dừng lại trước thời hạn.

To reach a conclusion without needing to change or stop ahead of time.

Ví dụ

The protest will run its course by the end of the week.

Cuộc biểu tình sẽ diễn ra đến cuối tuần này.

The community does not want to stop the project before it runs its course.

Cộng đồng không muốn dừng dự án trước khi nó hoàn thành.

Will the new policy run its course in our society?

Liệu chính sách mới có diễn ra trong xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run its course/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run its course

Không có idiom phù hợp