Bản dịch của từ Run its course trong tiếng Việt
Run its course
Idiom

Run its course(Idiom)
02
Được hoàn thành trong khoảng thời gian thông thường mà không bị can thiệp.
To be completed in the usual period of time without interference.
Ví dụ
Run its course

Được hoàn thành trong khoảng thời gian thông thường mà không bị can thiệp.
To be completed in the usual period of time without interference.