Bản dịch của từ Run its course trong tiếng Việt
Run its course

Run its course (Idiom)
The protest will run its course by next week.
Cuộc biểu tình sẽ diễn ra đến cuối tuần tới.
The discussion did not run its course yesterday.
Cuộc thảo luận đã không diễn ra hết hôm qua.
Will the debate run its course during the meeting?
Cuộc tranh luận có diễn ra hết trong cuộc họp không?
Được hoàn thành trong khoảng thời gian thông thường mà không bị can thiệp.
To be completed in the usual period of time without interference.
The community project will run its course by December 2023.
Dự án cộng đồng sẽ hoàn thành vào tháng 12 năm 2023.
The social program did not run its course due to funding cuts.
Chương trình xã hội đã không hoàn thành do cắt giảm ngân sách.
Will the new social initiative run its course successfully?
Liệu sáng kiến xã hội mới có hoàn thành thành công không?
The protest will run its course by the end of the week.
Cuộc biểu tình sẽ diễn ra đến cuối tuần này.
The community does not want to stop the project before it runs its course.
Cộng đồng không muốn dừng dự án trước khi nó hoàn thành.
Will the new policy run its course in our society?
Liệu chính sách mới có diễn ra trong xã hội của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp