Bản dịch của từ Run-of-the-mill trong tiếng Việt

Run-of-the-mill

Adjective

Run-of-the-mill (Adjective)

ɹˈʌnəvðəmˈɪl
ɹˈʌnəvðəmˈɪl
01

Thiếu những khía cạnh khác thường hoặc đặc biệt; bình thường.

Lacking unusual or special aspects ordinary

Ví dụ

She gave a run-of-the-mill presentation at the IELTS speaking test.

Cô ấy đã thể hiện một bài thuyết trình bình thường tại kỳ thi nói IELTS.

The essay was not run-of-the-mill; it was exceptional and unique.

Bài luận không phải là bình thường; nó đặc biệt và độc đáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run-of-the-mill

Không có idiom phù hợp