Bản dịch của từ Run of the mill trong tiếng Việt
Run of the mill

Run of the mill (Noun)
The party was just a run of the mill gathering.
Bữa tiệc chỉ là một sự tụ họp bình thường.
His speech was a run of the mill presentation.
Bài phát biểu của anh ấy chỉ là một bài thuyết trình bình thường.
The event was a run of the mill charity fundraiser.
Sự kiện chỉ là một sự huy động quỹ từ thiện bình thường.
Run of the mill (Adjective)
Run of the mill (Adverb)
The party was run of the mill, nothing special happened.
Bữa tiệc diễn ra bình thường, không có gì đặc biệt xảy ra.
She spoke run of the mill about her daily routine.
Cô ấy nói về cuộc sống hàng ngày của mình một cách bình thường.
The conversation was run of the mill, lacking excitement.
Cuộc trò chuyện diễn ra nhàm chán, thiếu sự hứng thú.
Cụm từ "run of the mill" dùng để miêu tả những thứ bình thường, không có gì đặc biệt hoặc nổi bật. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm hay dịch vụ thông thường, không nổi bật. Trong tiếng Anh Anh, tuy có thể sử dụng tương tự, nhưng ngữ cảnh có thể thiên về phẩm chất chung hoặc sự phổ biến hơn. Cả hai dạng đều không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm, tuy nhiên tông giọng và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "run of the mill" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, bắt nguồn từ cụm từ "run of the mill", chỉ những sản phẩm được sản xuất hàng loạt tại nhà máy. "Mill" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "molina", chỉ nơi chế biến ngũ cốc. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ những thứ bình thường, không có gì nổi bật, phản ánh sự phổ biến và thiếu đặc sắc trong các sản phẩm hoặc trải nghiệm.
Cụm từ "run of the mill" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nhằm mô tả những điều bình thường, thông thường hoặc không có gì nổi bật. Trong ngữ cảnh thường gặp, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sản phẩm, dịch vụ hoặc tình huống không có tính đặc biệt. Trong những cuộc thảo luận về sự sáng tạo, cá tính hay tính độc đáo, "run of the mill" thường được sử dụng để phê phán tính chất tầm thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp