Bản dịch của từ Runback trong tiếng Việt

Runback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Runback (Noun)

ɹˈʌnbæk
ɹˈʌnbæk
01

Hành động đẩy bóng bị bắt sau cú phát bóng, đánh bóng hoặc đánh chặn bằng cách vừa chạy vừa mang bóng.

An act of advancing a ball caught after a kickoff punt or interception by running while carrying it.

Ví dụ

The team executed a perfect runback during the last game against Chicago.

Đội đã thực hiện một pha chạy bóng hoàn hảo trong trận đấu với Chicago.

The coach did not expect such a long runback from the player.

Huấn luyện viên không mong đợi một pha chạy bóng dài như vậy từ cầu thủ.

Did you see the amazing runback by Johnson last Sunday?

Bạn có thấy pha chạy bóng tuyệt vời của Johnson hôm Chủ Nhật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/runback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Runback

Không có idiom phù hợp