Bản dịch của từ Runback trong tiếng Việt
Runback

Runback (Noun)
The team executed a perfect runback during the last game against Chicago.
Đội đã thực hiện một pha chạy bóng hoàn hảo trong trận đấu với Chicago.
The coach did not expect such a long runback from the player.
Huấn luyện viên không mong đợi một pha chạy bóng dài như vậy từ cầu thủ.
Did you see the amazing runback by Johnson last Sunday?
Bạn có thấy pha chạy bóng tuyệt vời của Johnson hôm Chủ Nhật không?
Từ "runback" là một thuật ngữ trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục, dùng để chỉ hành động chạy với bóng từ vị trí nhận bóng cho đến điểm cuối sân hoặc vạch ghi điểm. Trong bối cảnh này, "runback" thường nhấn mạnh khả năng xử lý bóng và tốc độ của người chơi. Ở Anh, thuật ngữ tương ứng thường là "return", nhưng nghĩa và cách sử dụng có thể khác khi áp dụng cho các môn thể thao khác.
Từ "runback" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "run" (chạy) và "back" (trở lại). "Run" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rinnan", có nghĩa là di chuyển nhanh bằng chân, trong khi "back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", chỉ vị trí phía sau. Trong ngữ cảnh thể thao, "runback" thường chỉ hành động chạy trở lại sau khi nhận được bóng, thể hiện sự nhanh nhẹn và phản xạ. Sự kết hợp này phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ, tập trung vào chuyển động nhanh chóng và ngược lại.
Từ "runback" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục, "runback" thường đề cập đến hành động chạy lại bóng sau khi bắt được. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này gần như không được sử dụng rộng rãi, do tính chất kỹ thuật và chuyên biệt của nó. Sự phổ biến của "runback" chủ yếu tập trung ở những người yêu thích thể thao hoặc trong các bài viết phân tích chiến thuật thi đấu.