Bản dịch của từ Interception trong tiếng Việt

Interception

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interception (Noun)

ˌɪnɚsˈɛpʃn̩
ˌɪntɚsˈɛpʃn̩
01

(bóng bầu dục) một đường chuyền bị cầu thủ đối phương chặn lại.

(rugby) a pass that is intercepted by an opposing player.

Ví dụ

During the game, Sarah made a crucial interception to stop a try.

Trong trận đấu, Sarah đã thực hiện một pha chặn bóng quan trọng để ngăn chặn một pha ghi điểm.

The interception by Jack led to a quick counterattack by his team.

Pha chặn bóng của Jack dẫn đến một pha phản công nhanh chóng của đội của anh.

The crowd cheered loudly after the interception of the opponent's pass.

Đám đông đã cổ vũ ồn ào sau khi pha chặn bóng của đối thủ.

02

Hành động chặn, trạng thái bị chặn, hoặc vật bị chặn.

An act of intercepting something, the state of being intercepted, or a thing that is intercepted.

Ví dụ

The interception of sensitive messages raised security concerns.

Việc chặn tin nhắn nhạy cảm đã gây lo ngại về an ninh.

The interception of illegal goods by customs officials is common.

Việc chặn hàng hóa bất hợp pháp bởi các quan hải quan là phổ biến.

The interception of online communications can violate privacy rights.

Việc chặn giao tiếp trực tuyến có thể vi phạm quyền riêng tư.

03

(bóng bầu dục mỹ) một pha chuyền bóng trong đó đội đối phương bắt được bóng.

(american football) a passing play where the ball is caught by the opposing team.

Ví dụ

The interception by Smith changed the game's momentum.

Sự chặn bóng bởi Smith đã thay đổi đà của trận đấu.

Her interception led to a touchdown for the rival team.

Sự chặn bóng của cô ấy dẫn đến một pha ghi điểm cho đối thủ.

The interception in the final minutes sealed the team's victory.

Sự chặn bóng trong những phút cuối đã đóng lại chiến thắng của đội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interception/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interception

Không có idiom phù hợp