Bản dịch của từ Interception trong tiếng Việt
Interception

Interception (Noun)
During the game, Sarah made a crucial interception to stop a try.
Trong trận đấu, Sarah đã thực hiện một pha chặn bóng quan trọng để ngăn chặn một pha ghi điểm.
The interception by Jack led to a quick counterattack by his team.
Pha chặn bóng của Jack dẫn đến một pha phản công nhanh chóng của đội của anh.
The crowd cheered loudly after the interception of the opponent's pass.
Đám đông đã cổ vũ ồn ào sau khi pha chặn bóng của đối thủ.
Hành động chặn, trạng thái bị chặn, hoặc vật bị chặn.
An act of intercepting something, the state of being intercepted, or a thing that is intercepted.
The interception of sensitive messages raised security concerns.
Việc chặn tin nhắn nhạy cảm đã gây lo ngại về an ninh.
The interception of illegal goods by customs officials is common.
Việc chặn hàng hóa bất hợp pháp bởi các quan hải quan là phổ biến.
The interception of online communications can violate privacy rights.
Việc chặn giao tiếp trực tuyến có thể vi phạm quyền riêng tư.
The interception by Smith changed the game's momentum.
Sự chặn bóng bởi Smith đã thay đổi đà của trận đấu.
Her interception led to a touchdown for the rival team.
Sự chặn bóng của cô ấy dẫn đến một pha ghi điểm cho đối thủ.
The interception in the final minutes sealed the team's victory.
Sự chặn bóng trong những phút cuối đã đóng lại chiến thắng của đội.
Họ từ
Từ "interception" được hiểu là hành động chặn lại hoặc thu giữ một cái gì đó trước khi nó đến được đích của nó. Trong ngữ cảnh thể thao, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để chỉ việc chặn một đường chuyền trong bóng đá hoặc bóng bầu dục. Về mặt ngữ nghĩa, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, chức năng và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn hoàn toàn giống nhau.
Từ "interception" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interceptio", được hình thành từ tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" và động từ "capere", có nghĩa là "nắm bắt" hay "chiếm lấy". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với khái niệm ngăn chặn hoặc chiếm đoạt một cái gì đó trong quá trình di chuyển. Hiện nay, "interception" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao và an ninh, nơi nó mô tả hành động ngăn chặn, thu giữ thông tin hoặc đối tượng trước khi chúng đạt được mục tiêu của mình.
Từ "interception" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, chủ yếu rơi vào băng đọc và nói, trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, an ninh mạng hoặc giao tiếp. Trong IELTS, từ này có thể liên quan đến việc phân tích dữ liệu hay chiến thuật. Trong các tình huống khác, "interception" thường được dùng để mô tả hành động ngăn chặn một cái gì đó, chẳng hạn như trong bóng đá (cầu thủ chặn quả bóng) hoặc trong tình huống an ninh (ngăn chặn thông tin không mong muốn).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp