Bản dịch của từ Punt trong tiếng Việt

Punt

Noun [U/C] Verb Adjective Noun [C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punt (Noun)

pnt
pʊnt
01

Một loại thuyền có đáy phẳng và nhọn ở cả hai đầu, thường được sử dụng để di chuyển nhàn nhã trên sông.

A type of boat that has a flat bottom and is pointed at both ends often used for leisurely travel on rivers

Ví dụ

They rented a punt for their picnic on the river yesterday.

Họ đã thuê một chiếc xuồng để đi dã ngoại trên sông hôm qua.

Many people do not know how to steer a punt properly.

Nhiều người không biết cách điều khiển một chiếc xuồng đúng cách.

Can we use a punt for our group outing this weekend?

Chúng ta có thể sử dụng một chiếc xuồng cho chuyến đi nhóm cuối tuần này không?

02

Một cú đá hoặc cú đánh bằng chân, đặc biệt được sử dụng trong bóng đá hoặc bóng bầu dục để đưa bóng xuống sân.

A kick or stroke with the foot especially used in football or rugby to send the ball downfield

Ví dụ

The player made a perfect punt during the championship game last Saturday.

Cầu thủ đã thực hiện một cú đá hoàn hảo trong trận chung kết thứ Bảy vừa qua.

The coach did not allow any bad punts during practice yesterday.

Huấn luyện viên không cho phép bất kỳ cú đá nào tồi trong buổi tập hôm qua.

Did the team practice their punts before the big match?

Đội đã luyện tập cú đá của họ trước trận đấu lớn chưa?

03

Một quyết định được đưa ra liên quan đến một tình huống rủi ro, thường là để trì hoãn sự tham gia hoặc hành động.

A decision made regarding a risky situation often to delay involvement or action

Ví dụ

Many people punt on discussing politics at social gatherings.

Nhiều người thường tránh thảo luận về chính trị trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She did not punt on joining the community service project.

Cô ấy không né tránh việc tham gia dự án dịch vụ cộng đồng.

Why do they always punt on sensitive topics during conversations?

Tại sao họ luôn tránh né những chủ đề nhạy cảm trong các cuộc trò chuyện?

Punt (Verb)

pnt
pʊnt
01

Chơi hoặc hành động theo cách thể hiện sự không chắc chắn hoặc thiếu cam kết.

To play or act in a way that expresses uncertainty or lack of commitment

Ví dụ

Many people punt during discussions about social issues like climate change.

Nhiều người do dự trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu.

She does not punt on her opinions about poverty and inequality.

Cô ấy không do dự về ý kiến của mình về nghèo đói và bất bình đẳng.

Do you think politicians often punt on important social topics?

Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia thường do dự về các chủ đề xã hội quan trọng không?

02

Đá bóng (đặc biệt là trong bóng đá) sau khi bóng đã được thả hoặc nhấc lên.

To kick a ball especially in football after it has been dropped or lifted

Ví dụ

He will punt the ball during the charity football match next week.

Anh ấy sẽ đá bóng trong trận đấu từ thiện tuần tới.

They did not punt the ball correctly in the last game.

Họ đã không đá bóng đúng cách trong trận đấu trước.

Will she punt the ball at the upcoming youth tournament?

Cô ấy sẽ đá bóng trong giải trẻ sắp tới chứ?

03

Trốn tránh hoặc hoãn lại một quyết định hoặc hành động, đặc biệt là trong bối cảnh khó khăn hoặc rủi ro.

To evade or postpone a decision or action especially in a context of difficulty or risk

Ví dụ

Many politicians punt important social issues during election campaigns.

Nhiều chính trị gia né tránh các vấn đề xã hội quan trọng trong chiến dịch bầu cử.

The committee did not punt the decision on healthcare reform.

Ủy ban đã không né tránh quyết định về cải cách chăm sóc sức khỏe.

Will the government punt on climate change policies again?

Liệu chính phủ có né tránh các chính sách về biến đổi khí hậu một lần nữa không?

Punt (Adjective)

01

Thuộc về hoặc liên quan đến một cú đá; cụ thể là trong bối cảnh đá bóng trong thể thao hoặc giải trí.

Of or relating to a punt specifically in the context of punting in sports or recreation

Ví dụ

The punt game on Saturday was exciting for the whole community.

Trận đấu punt vào thứ Bảy rất thú vị cho toàn cộng đồng.

Many people did not enjoy the punt match last weekend.

Nhiều người không thích trận đấu punt cuối tuần trước.

Is the punt event popular among local sports fans this year?

Sự kiện punt có phổ biến trong số các fan thể thao địa phương năm nay không?

Punt (Noun Countable)

pnt
pʊnt
01

Một ví dụ về đá phạt đền (như trong bóng đá).

An instance of punting as in football

Ví dụ

The team scored a touchdown after a successful punt last Sunday.

Đội đã ghi bàn sau một cú đá phạt thành công Chủ Nhật vừa qua.

The coach did not allow any bad punts during practice sessions.

Huấn luyện viên không cho phép bất kỳ cú đá phạt nào kém trong buổi tập.

Did the player make a good punt in the last game?

Cầu thủ đã thực hiện một cú đá phạt tốt trong trận đấu cuối cùng chưa?

Punt (Noun Uncountable)

pnt
pʊnt
01

Bản thân hành động đá phạt, đặc biệt là trong thể thao.

The act of punting itself especially in sports

Ví dụ

Punt is a popular strategy in American football games.

Punt là một chiến lược phổ biến trong các trận bóng bầu dục Mỹ.

Many players do not like to punt during the match.

Nhiều cầu thủ không thích thực hiện punt trong trận đấu.

Why do teams choose to punt instead of passing?

Tại sao các đội lại chọn thực hiện punt thay vì chuyền bóng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punt

Không có idiom phù hợp