Bản dịch của từ Punt trong tiếng Việt
Punt

Punt (Noun)
They rented a punt for their picnic on the river yesterday.
Họ đã thuê một chiếc xuồng để đi dã ngoại trên sông hôm qua.
Many people do not know how to steer a punt properly.
Nhiều người không biết cách điều khiển một chiếc xuồng đúng cách.
Can we use a punt for our group outing this weekend?
Chúng ta có thể sử dụng một chiếc xuồng cho chuyến đi nhóm cuối tuần này không?
The player made a perfect punt during the championship game last Saturday.
Cầu thủ đã thực hiện một cú đá hoàn hảo trong trận chung kết thứ Bảy vừa qua.
The coach did not allow any bad punts during practice yesterday.
Huấn luyện viên không cho phép bất kỳ cú đá nào tồi trong buổi tập hôm qua.
Did the team practice their punts before the big match?
Đội đã luyện tập cú đá của họ trước trận đấu lớn chưa?
Many people punt on discussing politics at social gatherings.
Nhiều người thường tránh thảo luận về chính trị trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She did not punt on joining the community service project.
Cô ấy không né tránh việc tham gia dự án dịch vụ cộng đồng.
Why do they always punt on sensitive topics during conversations?
Tại sao họ luôn tránh né những chủ đề nhạy cảm trong các cuộc trò chuyện?
Punt (Verb)
Chơi hoặc hành động theo cách thể hiện sự không chắc chắn hoặc thiếu cam kết.
To play or act in a way that expresses uncertainty or lack of commitment
Many people punt during discussions about social issues like climate change.
Nhiều người do dự trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu.
She does not punt on her opinions about poverty and inequality.
Cô ấy không do dự về ý kiến của mình về nghèo đói và bất bình đẳng.
Do you think politicians often punt on important social topics?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia thường do dự về các chủ đề xã hội quan trọng không?
Đá bóng (đặc biệt là trong bóng đá) sau khi bóng đã được thả hoặc nhấc lên.
To kick a ball especially in football after it has been dropped or lifted
He will punt the ball during the charity football match next week.
Anh ấy sẽ đá bóng trong trận đấu từ thiện tuần tới.
They did not punt the ball correctly in the last game.
Họ đã không đá bóng đúng cách trong trận đấu trước.
Will she punt the ball at the upcoming youth tournament?
Cô ấy sẽ đá bóng trong giải trẻ sắp tới chứ?
Trốn tránh hoặc hoãn lại một quyết định hoặc hành động, đặc biệt là trong bối cảnh khó khăn hoặc rủi ro.
To evade or postpone a decision or action especially in a context of difficulty or risk
Many politicians punt important social issues during election campaigns.
Nhiều chính trị gia né tránh các vấn đề xã hội quan trọng trong chiến dịch bầu cử.
The committee did not punt the decision on healthcare reform.
Ủy ban đã không né tránh quyết định về cải cách chăm sóc sức khỏe.
Will the government punt on climate change policies again?
Liệu chính phủ có né tránh các chính sách về biến đổi khí hậu một lần nữa không?
Punt (Adjective)
Thuộc về hoặc liên quan đến một cú đá; cụ thể là trong bối cảnh đá bóng trong thể thao hoặc giải trí.
Of or relating to a punt specifically in the context of punting in sports or recreation
The punt game on Saturday was exciting for the whole community.
Trận đấu punt vào thứ Bảy rất thú vị cho toàn cộng đồng.
Many people did not enjoy the punt match last weekend.
Nhiều người không thích trận đấu punt cuối tuần trước.
Is the punt event popular among local sports fans this year?
Sự kiện punt có phổ biến trong số các fan thể thao địa phương năm nay không?
Punt (Noun Countable)
The team scored a touchdown after a successful punt last Sunday.
Đội đã ghi bàn sau một cú đá phạt thành công Chủ Nhật vừa qua.
The coach did not allow any bad punts during practice sessions.
Huấn luyện viên không cho phép bất kỳ cú đá phạt nào kém trong buổi tập.
Did the player make a good punt in the last game?
Cầu thủ đã thực hiện một cú đá phạt tốt trong trận đấu cuối cùng chưa?
Punt (Noun Uncountable)
Bản thân hành động đá phạt, đặc biệt là trong thể thao.
The act of punting itself especially in sports
Punt is a popular strategy in American football games.
Punt là một chiến lược phổ biến trong các trận bóng bầu dục Mỹ.
Many players do not like to punt during the match.
Nhiều cầu thủ không thích thực hiện punt trong trận đấu.
Why do teams choose to punt instead of passing?
Tại sao các đội lại chọn thực hiện punt thay vì chuyền bóng?
Họ từ
Từ "punt" có nghĩa là một hành động hoặc quyết định được thực hiện mà không có sự chuẩn bị đầy đủ, thường liên quan đến việc từ bỏ hoặc chuyển giao trách nhiệm. Trong tiếng Anh Mỹ, "punt" cũng chỉ định một hình thức chơi bóng bầu dục, nơi một cầu thủ đá bóng trong khi còn trong không khí. Ở Anh, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao mà thường chỉ trong các tình huống mang tính quyết định. Sự khác biệt của từ này giữa hai phương ngữ nằm ở ngữ cảnh và mức độ sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "punt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctum", có nghĩa là "điểm" hay "châm chích". Trong thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ hình thức chơi bóng đá trên mặt nước, nơi mà cầu thủ sẽ đẩy bóng bằng cách chích nó từ dưới nước. Ngày nay, "punt" không chỉ áp dụng trong thể thao mà còn chỉ hành động quyết định trong các tình huống, thể hiện sự lựa chọn hoặc chiến lược quyết đoán.
Từ "punt" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh thể thao thường ít phổ biến hơn. Trong phần đọc và viết, từ này chủ yếu xuất hiện liên quan đến các chủ đề thể thao, đặc biệt trong bối cảnh bóng bầu dục. Ngoài ra, "punt" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và quyết định, tức là việc đưa ra các quyết định suy diễn mà không có sự phân tích đầy đủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp