Bản dịch của từ Rupee trong tiếng Việt
Rupee
Rupee (Noun)
Đơn vị tiền tệ cơ bản của ấn độ, pakistan, sri lanka, nepal, mauritius và seychelles, bằng 100 paise ở ấn độ, pakistan và nepal, và 100 xu ở sri lanka, mauritius và seychelles.
The basic monetary unit of india pakistan sri lanka nepal mauritius and the seychelles equal to 100 paise in india pakistan and nepal and 100 cents in sri lanka mauritius and the seychelles.
The price of a meal is 500 rupees in Mumbai restaurants.
Giá một bữa ăn là 500 rupee ở các nhà hàng Mumbai.
Many people do not earn enough rupees for basic needs.
Nhiều người không kiếm đủ rupee cho nhu cầu cơ bản.
How much is one rupee worth compared to the dollar?
Một rupee có giá trị bao nhiêu so với đô la?
Họ từ
Rupee là đơn vị tiền tệ chính của nhiều quốc gia Nam Á, trong đó Ấn Độ và Pakistan là hai quốc gia nổi bật. Trong tiếng Anh, "rupee" được phát âm là /ruːˈpiː/, với phiên bản viết là 'rupee' cho cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Tại Ấn Độ, 'rupee' thường được ký hiệu là ₹, nhằm phân biệt rõ ràng với các loại tiền tệ khác.
Từ "rupee" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "ruppiā", xuất phát từ gốc Latin "rūpā", nghĩa là "kim loại bạc" hoặc "đồng tiền". Khoảng thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ đồng tiền bạc ở Ấn Độ và sau đó lan rộng ra các khu vực khác. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại của nó chủ yếu nằm ở việc "rupee" đã trở thành tên gọi cho một loại tiền tệ chính thức ở nhiều quốc gia Nam Á, phản ánh vai trò của nó trong nền kinh tế và thương mại.
Từ "rupee" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh tài chính hoặc khi nói về tiền tệ của Ấn Độ và Pakistan. Trong các ngữ cảnh khác, "rupee" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến kinh tế, thương mại quốc tế và du lịch, đặc biệt khi đề cập đến việc trao đổi tiền tệ hoặc đánh giá giá trị hàng hóa tại các quốc gia sử dụng rupee.