Bản dịch của từ Rupee trong tiếng Việt

Rupee

Noun [U/C]

Rupee (Noun)

ɹupˈi
ɹupˈi
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của ấn độ, pakistan, sri lanka, nepal, mauritius và seychelles, bằng 100 paise ở ấn độ, pakistan và nepal, và 100 xu ở sri lanka, mauritius và seychelles.

The basic monetary unit of india pakistan sri lanka nepal mauritius and the seychelles equal to 100 paise in india pakistan and nepal and 100 cents in sri lanka mauritius and the seychelles.

Ví dụ

The price of a meal is 500 rupees in Mumbai restaurants.

Giá một bữa ăn là 500 rupee ở các nhà hàng Mumbai.

Many people do not earn enough rupees for basic needs.

Nhiều người không kiếm đủ rupee cho nhu cầu cơ bản.

How much is one rupee worth compared to the dollar?

Một rupee có giá trị bao nhiêu so với đô la?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rupee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rupee

Không có idiom phù hợp