Bản dịch của từ Nepal trong tiếng Việt

Nepal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nepal(Noun)

nˈiːpəl
ˈnipəɫ
01

Nổi tiếng với lịch sử văn hóa đa dạng và vẻ đẹp tự nhiên

Known for its diverse culture history and natural beauty

Ví dụ
02

Nơi đây có đỉnh núi Everest, đỉnh cao nhất thế giới.

Home to Mount Everest the highest peak in the world

Ví dụ
03

Một quốc gia không có biển ở Nam Á, giáp biên với Trung Quốc ở phía bắc và Ấn Độ ở phía đông nam và tây.

A landlocked country in South Asia bordered by China to the north and India to the south east and west

Ví dụ