Bản dịch của từ Ruptive trong tiếng Việt
Ruptive

Ruptive (Adjective)
Động vật học. màu sắc của động vật: điều đó khiến cho khó phân biệt được hình dạng hoặc đường nét của một con vật hoặc một bộ phận của nó. bây giờ là lịch sử.
Zoology of animal coloration that makes it hard to discern the form or outline of an animal or a part of it now historical.
The ruptive patterns on zebras confuse predators in the wild.
Các hoa văn rối rắm trên ngựa vằn gây khó khăn cho kẻ săn mồi.
The ruptive coloration of cuttlefish is not easy to see.
Màu sắc rối rắm của mực không dễ để nhìn thấy.
Is the ruptive coloration effective for social animals like deer?
Màu sắc rối rắm có hiệu quả cho các loài động vật xã hội như hươu không?
Từ "ruptive" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến hiện tượng đứt gãy hoặc gây ra sự cắt đứt. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như địa chất học để mô tả các quá trình mà đá hoặc cấu trúc địa tầng bị phá vỡ. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "ruptive" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này có thể hạn chế trong ngữ cảnh thông thường và chủ yếu xuất hiện trong văn phong chuyên ngành.
Từ "ruptive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rumpere", có nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "phá vỡ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng có tính chất đột ngột và gây ra sự phá vỡ hoặc thay đổi. Ngày nay, "ruptive" thường được dùng để chỉ những sự kiện, quá trình hoặc hiện tượng có tính cách mạng, gây ra sự gián đoạn trong các hệ thống hoặc cấu trúc hiện có, phản ánh trực tiếp ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "ruptive" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất chuyên ngành và ít được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong địa chất học để mô tả các hiện tượng liên quan đến sự đứt gãy hoặc sự thay đổi đột ngột trong cấu trúc địa hình. Phạm vi sử dụng của nó có thể hạn chế, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong các bài nghiên cứu hoặc thảo luận chuyên môn.