Bản dịch của từ Rush seat trong tiếng Việt

Rush seat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rush seat(Noun)

ɹˈʌʃ sˈit
ɹˈʌʃ sˈit
01

Một ghế có sẵn để chiếm dụng ngay lập tức, thường thấy trong giao thông công cộng hoặc các địa điểm mà không cần đặt chỗ trước.

A seat available for immediate occupancy, often seen in public transportation or venues where reservations are not held.

Ví dụ
02

Một loại ghế được làm từ sợi tự nhiên hoặc sợi dệt, thường được sử dụng trong đồ nội thất.

A type of seating made from natural or woven fibers, typically used in furniture.

Ví dụ