Bản dịch của từ Sabotaging trong tiếng Việt
Sabotaging

Sabotaging (Verb)
Cố tình phá hủy, làm hư hại hoặc cản trở (cái gì đó), đặc biệt là vì lợi ích chính trị hoặc quân sự.
To deliberately destroy damage or obstruct something especially for political or military advantage.
The hackers were sabotaging the company's website to steal data.
Những hacker đã phá hoại trang web của công ty để đánh cắp dữ liệu.
The vandals were sabotaging the playground equipment in the park.
Những kẻ phá hoại đã phá hủy thiết bị công viên.
The protestors were sabotaging the construction site to halt the project.
Những người biểu tình đã phá hoại công trường để ngừng dự án.
Dạng động từ của Sabotaging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sabotage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sabotaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sabotaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sabotages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sabotaging |
Họ từ
Từ "sabotaging" là hình thức gerund của động từ "sabotage", có nghĩa là chủ động ngăn cản hoặc làm hại một kế hoạch, quy trình hoặc hoạt động nào đó nhằm mục đích gây thiệt hại hoặc phá hoại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau cả ở British English và American English, với cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau: "sabotage" có thể được dùng rộng rãi hơn ở Mỹ trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc chính trị.
Từ "sabotaging" xuất phát từ tiếng Pháp "sabot", nghĩa là "đôi guốc" hoặc "giày gỗ". Lịch sử của từ này liên quan đến hành động phá hoại sản xuất bằng cách sử dụng guốc để làm hỏng máy móc, xuất hiện trong cuộc cách mạng công nghiệp. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi hành vi cố ý làm hỏng hoặc cản trở làm việc của người khác. Ngày nay, "sabotaging" chỉ những hành động có chủ ý nhằm phá hoại hoặc ngăn cản sự thành công của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "sabotaging" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi nó liên quan đến các chủ đề về quản lý thời gian và hành vi xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như nghiên cứu tâm lý, chính trị và quản lý, khi nói đến việc cố tình cản trở hoặc phá hoại một kế hoạch hoặc hoạt động nào đó. Sự sử dụng phổ biến này cho thấy tầm quan trọng của từ trong việc phân tích hành vi con người và mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp