Bản dịch của từ Sacralization trong tiếng Việt
Sacralization

Sacralization (Noun)
Một sự bất thường về phát triển trong đó đốt sống cùng thứ nhất trở nên hợp nhất với đốt sống thắt lưng thứ năm.
A developmental abnormality in which the first sacral vertebra becomes fused with the fifth lumbar veterbra.
Sacralization is common in patients with chronic lower back pain.
Sự hợp nhất xương cùng thường gặp ở bệnh nhân đau lưng mãn tính.
Many people do not know about sacralization and its effects.
Nhiều người không biết về sự hợp nhất xương cùng và tác động của nó.
Is sacralization a major issue in social health discussions?
Liệu sự hợp nhất xương cùng có phải là vấn đề lớn trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội không?
The sacralization of traditional festivals promotes community bonding in Vietnam.
Việc thánh hóa các lễ hội truyền thống thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng ở Việt Nam.
Many people do not support the sacralization of modern art.
Nhiều người không ủng hộ việc thánh hóa nghệ thuật hiện đại.
Is the sacralization of cultural practices essential for social identity?
Việc thánh hóa các thực hành văn hóa có cần thiết cho bản sắc xã hội không?
"Sacralization" là thuật ngữ được sử dụng trong các lĩnh vực như tôn giáo, xã hội học và nhân văn, chỉ quá trình biến điều gì đó thành thiêng liêng hoặc có giá trị tôn giáo. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả cách thức mà các giá trị, đối tượng hoặc không gian trở nên thiêng liêng trong nhận thức của con người. Hiện tại, chưa có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cả phát âm lẫn cách viết từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau dựa trên các chuyên ngành khác nhau.
Từ “sacralization” xuất phát từ gốc Latin “sacrare”, có nghĩa là “thánh hóa” hoặc “dâng lên cho thần linh”. Chữ “-ization” thể hiện quá trình hoặc hành động. Khái niệm này xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo và xã hội, liên quan đến việc đưa một đối tượng hoặc ý tưởng vào trạng thái thiêng liêng. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa các thực hành tôn giáo và quyền lực xã hội, được nhìn nhận như một phương thức tạo ra giá trị thiêng liêng trong đời sống con người.
Từ "sacralization" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh triết học, tôn giáo và xã hội học để chỉ quá trình biến một thứ gì đó thành thiêng liêng. Trong các tình huống phổ biến, thuật ngữ này thường liên quan đến việc bảo vệ các giá trị văn hóa hoặc tôn giáo, rất ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, dẫn đến sự hạn chế trong việc áp dụng từ vựng này trong bài thi IELTS.