Bản dịch của từ Safe house trong tiếng Việt

Safe house

Noun [U/C]

Safe house (Noun)

sˈeɪf hˈaʊs
sˈeɪf hˈaʊs
01

Một địa điểm an toàn nơi mọi người có thể đến trong trường hợp khẩn cấp hoặc khủng hoảng.

A secure location where people can go during emergencies or crises.

Ví dụ

The government provided a safe house for the victims of domestic violence.

Chính phủ cung cấp một nơi trú ẩn an toàn cho nạn nhân bạo lực gia đình.

The community center does not have a safe house for homeless individuals.

Trung tâm cộng đồng không có một nơi trú ẩn an toàn cho người vô gia cư.

Is there a safe house available for refugees in this area?

Có một nơi trú ẩn an toàn cho người tị nạn ở khu vực này không?

02

Một cơ sở tạm thời chứa các cá nhân cần sự an toàn.

A facility that temporarily houses individuals in need of safety.

Ví dụ

The government provides safe houses for domestic violence victims.

Chính phủ cung cấp nhà trọ an toàn cho nạn nhân bạo lực gia đình.

Some people are afraid to seek help at a safe house.

Một số người sợ tìm sự giúp đỡ tại nhà trọ an toàn.

Is there a safe house in this community for homeless individuals?

Có một nhà trọ an toàn nào ở cộng đồng này cho người vô gia cư không?

03

Một nơi cung cấp nơi trú ẩn và bảo vệ, đặc biệt cho những cá nhân đang tìm nơi ẩn náu.

A place that provides shelter and protection especially for individuals seeking refuge.

Ví dụ

The government established a safe house for victims of domestic violence.

Chính phủ đã thiết lập một nơi ẩn náu cho nạn nhân bạo lực gia đình.

The organization does not have a safe house for homeless youth.

Tổ chức không có một nơi ẩn náu cho thanh thiếu niên vô gia cư.

Is there a safe house available for refugees in this community?

Liệu có một nơi ẩn náu dành cho người tị nạn trong cộng đồng này không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Safe house cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safe house

Không có idiom phù hợp