Bản dịch của từ Safe house trong tiếng Việt
Safe house
Safe house (Noun)
The government provided a safe house for the victims of domestic violence.
Chính phủ cung cấp một nơi trú ẩn an toàn cho nạn nhân bạo lực gia đình.
The community center does not have a safe house for homeless individuals.
Trung tâm cộng đồng không có một nơi trú ẩn an toàn cho người vô gia cư.
Is there a safe house available for refugees in this area?
Có một nơi trú ẩn an toàn cho người tị nạn ở khu vực này không?
Một cơ sở tạm thời chứa các cá nhân cần sự an toàn.
A facility that temporarily houses individuals in need of safety.
The government provides safe houses for domestic violence victims.
Chính phủ cung cấp nhà trọ an toàn cho nạn nhân bạo lực gia đình.
Some people are afraid to seek help at a safe house.
Một số người sợ tìm sự giúp đỡ tại nhà trọ an toàn.
Is there a safe house in this community for homeless individuals?
Có một nhà trọ an toàn nào ở cộng đồng này cho người vô gia cư không?
Một nơi cung cấp nơi trú ẩn và bảo vệ, đặc biệt cho những cá nhân đang tìm nơi ẩn náu.
A place that provides shelter and protection especially for individuals seeking refuge.
The government established a safe house for victims of domestic violence.
Chính phủ đã thiết lập một nơi ẩn náu cho nạn nhân bạo lực gia đình.
The organization does not have a safe house for homeless youth.
Tổ chức không có một nơi ẩn náu cho thanh thiếu niên vô gia cư.
Is there a safe house available for refugees in this community?
Liệu có một nơi ẩn náu dành cho người tị nạn trong cộng đồng này không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Safe house cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp